Kết quả trận CA Huracan vs Central Cordoba SDE, 07h00 ngày 29/10
CA Huracan 1
0.86
1.04
1.17
0.73
1.73
3.40
5.00
1.00
0.90
0.50
1.50
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CA Huracan vs Central Cordoba SDE hôm nay ngày 29/10/2024 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CA Huracan vs Central Cordoba SDE tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CA Huracan vs Central Cordoba SDE hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CA Huracan vs Central Cordoba SDE
Rafael Barrios
Ra sân: Cesar Ibanez
Ivan Alexis PilludRa sân: Rafael Barrios
Fernando Matias BenitezRa sân: Matias Godoy
Ra sân: Franco Watson
Ra sân: Lucas Carrizo
Elias Lautaro CabreraRa sân: Lucas Varaldo
Favio CabralRa sân: Rodrigo Atencio
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
Yonatthan Rak
Ra sân: Lucas Souto
Alexis SegoviaRa sân: Kevin Alejandro Vazquez
Andres Meli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CA Huracan VS Central Cordoba SDE
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CA Huracan vs Central Cordoba SDE
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 0 | 39 | 7 | |
| 2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 47 | 7.3 | |
| 1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
| 9 | Ramon Abila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
| 24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.9 | |
| 13 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 17 | 6.8 | |
| 10 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 10 | 4.6 | |
| 3 | Lucas Carrizo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 4 | 53 | 7 | |
| 29 | Hernan De La Fuente | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7 | |
| 6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 55 | 7.2 | |
| 16 | Rodrigo Cabral | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 1 | 20 | 7 | |
| 28 | Alan Sonora | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 0 | 31 | 7.2 | |
| 4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 44 | 6.7 | |
| 21 | Franco Watson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 26 | 7.2 |
Central Cordoba SDE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Ivan Alexis Pillud | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 1 | 49 | 7.1 | |
| 13 | Rafael Barrios | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 42 | 6.3 | |
| 15 | Yonatthan Rak | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 3 | 57 | 7.7 | |
| 1 | Luis Ingolotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 7.6 | |
| 6 | Sebastian Valdez | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 2 | 80 | 7.3 | |
| 11 | Matias Godoy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
| 29 | Favio Cabral | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 25 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 2 | 66 | 7.4 | |
| 9 | Lucas Varaldo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
| 2 | Lucas Abascia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 3 | 89 | 7.8 | |
| 7 | Fernando Matias Benitez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 26 | Andres Meli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 21 | Alexis Segovia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
| 8 | Rodrigo Atencio | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 0 | 54 | 7.1 | |
| 10 | Elias Lautaro Cabrera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 32 | Kevin Alejandro Vazquez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 1 | 91 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
