Kết quả trận Burton Albion vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 13/12

Vòng 20
22:00 ngày 13/12/2025
Burton Albion
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Pirelli Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
3.80
X
3.30
2
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 1
1.00
U 1
0.80

Hạng 3 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Burton Albion vs Wycombe Wanderers hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Burton Albion vs Wycombe Wanderers tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Burton Albion vs Wycombe Wanderers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Burton Albion vs Wycombe Wanderers

Burton Albion Burton Albion
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
46'
match change Donnell McNeilly
Ra sân: Alex Lowry
49'
match yellow.png Dan Casey
66'
match change Junior Quitirna
Ra sân: Sam Bell
Jack Newall
Ra sân: Julian Larsson
match change
73'
85'
match change Caolan Stephen Boyd-Munce
Ra sân: Jamie Mullins
Josh Taroni
Ra sân: Kgaogelo Chauke
match change
90'
Jack Hazlehurst
Ra sân: Sulyman Krubally
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Burton Albion VS Wycombe Wanderers

Burton Albion Burton Albion
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Phạt góc
 
6
11
 
Sút Phạt
 
9
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56
 
Đánh đầu
 
58
2
 
Cứu thua
 
5
6
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
5
29
 
Long pass
 
36
6
 
Successful center
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cản sút
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
2
40
 
Ném biên
 
30
259
 
Số đường chuyền
 
319
63%
 
Chuyền chính xác
 
60%
100
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
55
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
20
30
 
Số quả tạt chính xác
 
20
27
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
18
28
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
29
30
 
Phá bóng
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jack Hazlehurst
39
Josh Taroni
38
Jack Newall
14
Nick Akoto
27
Kamil Dudek
56
Zac Scutt
Burton Albion Burton Albion 3-4-1-2
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
24
Collins
16
Hartridg...
5
Vancoote...
6
Sibbick
3
Armer
41
Krubally
4
Chauke
15
Lofthous...
22
Larsson
10
Shade
9
Beesley
50
Norris
2
Grimmer
17
Casey
45
Hagelskj...
3
Harvie
10
Leahy
21
Mullins
44
Onyedinm...
51
Lowry
11
Bell
12
Woodrow

Substitutes

7
Junior Quitirna
24
Donnell McNeilly
8
Caolan Stephen Boyd-Munce
1
Mikki van Sas
9
Bradley Fink
26
Connor Taylor
23
Niall Huggins
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Jack Hazlehurst 17
Josh Taroni 39
Jack Newall 38
Nick Akoto 14
Kamil Dudek 27
Zac Scutt 56
Burton Albion Wycombe Wanderers
7 Junior Quitirna
24 Donnell McNeilly
8 Caolan Stephen Boyd-Munce
1 Mikki van Sas
9 Bradley Fink
26 Connor Taylor
23 Niall Huggins

Dữ liệu đội bóng:Burton Albion vs Wycombe Wanderers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
11.67 Phạm lỗi 10
4.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
45.33% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
10.8 Phạm lỗi 9.2
4.4 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.2
46.6% Kiểm soát bóng 54.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (29trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
7
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
0
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
5
1
1
3

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jake Beesley Forward 3 1 0 15 8 53.33% 0 3 31 6.21
24 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 32 7.1
6 Toby Sibbick Defender 1 1 1 27 16 59.26% 4 1 57 7.29
5 Terence Vancooten Defender 0 0 0 28 17 60.71% 0 9 45 7.9
10 Tyrese Shade Forward 5 2 1 15 8 53.33% 4 0 34 7.02
3 Jack Armer Defender 1 0 1 25 18 72% 3 2 46 6.97
16 Alex Hartridge Defender 0 0 0 33 23 69.7% 3 3 70 6.96
15 Kyran Lofthouse Midfielder 1 0 1 21 13 61.9% 3 4 38 6.78
4 Kgaogelo Chauke Midfielder 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 40 6.8
22 Julian Larsson Forward 2 1 2 10 7 70% 8 0 23 6.55
17 Jack Hazlehurst Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.02
39 Josh Taroni Defender 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.03
38 Jack Newall Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 3 0 16 6.28
41 Sulyman Krubally Midfielder 0 0 3 27 18 66.67% 1 5 38 7.05

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luke Leahy Midfielder 0 0 2 39 25 64.1% 6 2 55 6.94
50 Will Norris Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 43 7.76
2 Jack Grimmer Defender 2 0 0 30 12 40% 2 2 60 6.68
12 Cauley Woodrow Forward 1 0 0 25 19 76% 3 3 34 6.17
44 Fred Onyedinma Midfielder 4 1 0 11 6 54.55% 1 5 25 6.59
3 Daniel Harvie Defender 0 0 1 35 17 48.57% 3 4 59 6.82
45 Anders Hagelskjaer Defender 0 0 0 33 20 60.61% 1 4 51 7.38
8 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09
17 Dan Casey Defender 0 0 1 43 33 76.74% 0 4 63 7.51
11 Sam Bell Forward 1 0 0 15 8 53.33% 1 2 26 6.02
21 Jamie Mullins Midfielder 0 0 1 26 17 65.38% 1 0 40 7.03
51 Alex Lowry Midfielder 0 0 0 15 11 73.33% 2 1 19 6.1
7 Junior Quitirna Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.38
24 Donnell McNeilly Forward 2 1 0 7 1 14.29% 0 2 14 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ