Kết quả trận Burton Albion vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 13/12
Burton Albion
0.90
0.95
1.03
0.83
3.80
3.30
1.86
0.70
1.13
1.00
0.80
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Burton Albion vs Wycombe Wanderers hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Burton Albion vs Wycombe Wanderers tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Burton Albion vs Wycombe Wanderers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Burton Albion vs Wycombe Wanderers
Donnell McNeillyRa sân: Alex Lowry
Dan Casey
Junior QuitirnaRa sân: Sam Bell
Ra sân: Julian Larsson
Caolan Stephen Boyd-MunceRa sân: Jamie Mullins
Ra sân: Kgaogelo Chauke
Ra sân: Sulyman Krubally
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Burton Albion VS Wycombe Wanderers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Burton Albion vs Wycombe Wanderers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jake Beesley | Forward | 3 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 31 | 6.21 | |
| 24 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 6 | Toby Sibbick | Defender | 1 | 1 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 4 | 1 | 57 | 7.29 | |
| 5 | Terence Vancooten | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 9 | 45 | 7.9 | |
| 10 | Tyrese Shade | Forward | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 4 | 0 | 34 | 7.02 | |
| 3 | Jack Armer | Defender | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 3 | 2 | 46 | 6.97 | |
| 16 | Alex Hartridge | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 3 | 3 | 70 | 6.96 | |
| 15 | Kyran Lofthouse | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 4 | 38 | 6.78 | |
| 4 | Kgaogelo Chauke | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
| 22 | Julian Larsson | Forward | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 8 | 0 | 23 | 6.55 | |
| 17 | Jack Hazlehurst | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
| 39 | Josh Taroni | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.03 | |
| 38 | Jack Newall | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 3 | 0 | 16 | 6.28 | |
| 41 | Sulyman Krubally | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 5 | 38 | 7.05 |
Wycombe Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Luke Leahy | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 39 | 25 | 64.1% | 6 | 2 | 55 | 6.94 | |
| 50 | Will Norris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 43 | 7.76 | |
| 2 | Jack Grimmer | Defender | 2 | 0 | 0 | 30 | 12 | 40% | 2 | 2 | 60 | 6.68 | |
| 12 | Cauley Woodrow | Forward | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 3 | 3 | 34 | 6.17 | |
| 44 | Fred Onyedinma | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 5 | 25 | 6.59 | |
| 3 | Daniel Harvie | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 17 | 48.57% | 3 | 4 | 59 | 6.82 | |
| 45 | Anders Hagelskjaer | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 1 | 4 | 51 | 7.38 | |
| 8 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
| 17 | Dan Casey | Defender | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 4 | 63 | 7.51 | |
| 11 | Sam Bell | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 2 | 26 | 6.02 | |
| 21 | Jamie Mullins | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 0 | 40 | 7.03 | |
| 51 | Alex Lowry | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 1 | 19 | 6.1 | |
| 7 | Junior Quitirna | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
| 24 | Donnell McNeilly | Forward | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 2 | 14 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
