Kết quả trận Burton Albion vs Northampton Town, 22h00 ngày 26/12
Burton Albion
0.99
0.83
0.89
0.91
2.30
3.30
3.00
1.13
0.66
1.04
0.74
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Burton Albion vs Northampton Town hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Burton Albion vs Northampton Town tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Burton Albion vs Northampton Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Burton Albion vs Northampton Town
Kiến tạo: Jake Beesley
Jack BurroughsRa sân: Conor McCarthy
3 - 1 Tom Eaves Kiến tạo: Terry Taylor
Kiến tạo: Julian Larsson
Elliott ListRa sân: Sam Hoskins
Michael ForbesRa sân: Jordan Thorniley
Jordan WillisRa sân: Max Dyche
Ethan Wheatley
Ra sân: Dylan Williams
Jack Burroughs
Kyle EdwardsRa sân: Ethan Wheatley
Kiến tạo: Sulyman Krubally
Ra sân: Tyrese Shade
Ra sân: Jake Beesley
Ra sân: Julian Larsson
Ra sân: Terence Vancooten
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Burton Albion VS Northampton Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Burton Albion vs Northampton Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | George Evans | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 42 | 7.06 | |
| 9 | Jake Beesley | Forward | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 41 | 8.24 | |
| 24 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
| 5 | Terence Vancooten | Defender | 1 | 1 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 3 | 5 | 68 | 7.1 | |
| 10 | Tyrese Shade | Forward | 3 | 2 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 2 | 55 | 9.2 | |
| 3 | Jack Armer | Defender | 3 | 2 | 2 | 19 | 9 | 47.37% | 2 | 2 | 40 | 8.02 | |
| 16 | Alex Hartridge | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 4 | 53 | 7.22 | |
| 15 | Kyran Lofthouse | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 12 | 52.17% | 3 | 2 | 45 | 7.38 | |
| 19 | Dylan Williams | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 5 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 4 | Kgaogelo Chauke | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 46 | 6.96 | |
| 22 | Julian Larsson | Forward | 3 | 0 | 2 | 22 | 11 | 50% | 4 | 1 | 46 | 8.27 | |
| 14 | Nick Akoto | Defender | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
| 38 | Jack Newall | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 41 | Sulyman Krubally | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.78 | |
| 50 | Jamal Williamson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 56 | Zac Scutt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Northampton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Tom Eaves | Forward | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 4 | 24 | 7.04 | |
| 6 | Jordan Willis | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 32 | 6.82 | |
| 8 | Cameron McGeehan | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 42 | 6.37 | |
| 34 | Ross Fitzsimons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 14 | 36.84% | 0 | 0 | 45 | 5.72 | |
| 10 | Elliott List | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
| 7 | Sam Hoskins | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 22 | 5.75 | |
| 22 | Kyle Edwards | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
| 3 | Conor McCarthy | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 23 | 5.93 | |
| 15 | Jordan Thorniley | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 34 | 5.57 | |
| 12 | Nesta Guinness-Walker | Defender | 0 | 0 | 2 | 31 | 17 | 54.84% | 2 | 2 | 54 | 4.77 | |
| 23 | Terry Taylor | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 9 | 2 | 59 | 6.38 | |
| 35 | Max Dyche | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 28 | 4.4 | |
| 2 | Jack Burroughs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 29 | 6.15 | |
| 11 | Kamarai Swyer | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 2 | 42 | 6.47 | |
| 18 | Michael Forbes | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 3 | 30 | 6.44 | |
| 19 | Ethan Wheatley | Forward | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
