Kết quả trận Burnley vs Crystal Palace, 22h00 ngày 04/11
Burnley
0.92
0.94
0.94
0.86
2.53
3.11
2.57
0.89
0.91
1.09
0.71
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Burnley vs Crystal Palace hôm nay ngày 04/11/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Burnley vs Crystal Palace tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Burnley vs Crystal Palace hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Burnley vs Crystal Palace
Odsonne Edouard
0 - 1 Jeffrey Schlupp Kiến tạo: Jordan Ayew
Eberechi EzeRa sân: Cheick Oumar Doucoure
Nathaniel ClyneRa sân: Joel Ward
Naouirou AhamadaRa sân: Jeffrey Schlupp
Ra sân: Zeki Amdouni
Ra sân: Luca Koleosho
Ra sân: Louis Beyer
Chris RichardsRa sân: Odsonne Edouard
Joachim Andersen
Jefferson Andres Lerma Solis
0 - 2 Tyrick Mitchell Kiến tạo: Eberechi Eze
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Burnley VS Crystal Palace
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Burnley vs Crystal Palace
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 18 | 6.05 | |
| 7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 16 | 16 | 100% | 8 | 1 | 29 | 6.72 | |
| 3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 36 | 6.31 | |
| 8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 2 | 30 | 6.37 | |
| 16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 6.15 | |
| 5 | Louis Beyer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 42 | 5.03 | |
| 2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 51 | 6.14 | |
| 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 1 | 39 | 5.94 | |
| 25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 21 | 6.34 | |
| 1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.04 | |
| 30 | Luca Koleosho | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 27 | 6.05 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 20 | 7.09 | |
| 2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
| 19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 14 | 6.46 | |
| 1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.52 | |
| 15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
| 8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
| 16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 34 | 7.27 | |
| 22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 17 | 6.5 | |
| 28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 30 | 6.61 | |
| 3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 20 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
