Kết quả trận Burnley vs Arsenal, 22h00 ngày 17/02
Burnley
1.03
0.85
0.81
1.05
8.50
4.75
1.36
0.96
0.92
1.08
0.80
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Burnley vs Arsenal hôm nay ngày 17/02/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Burnley vs Arsenal tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Burnley vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Burnley vs Arsenal
0 - 1 Martin Odegaard
0 - 2 Bukayo Saka
Bukayo Saka
Ra sân: Zeki Amdouni
0 - 3 Bukayo Saka Kiến tạo: Martin Odegaard
Ra sân: Maxime Esteve
Ra sân: Aaron Ramsey
0 - 4 Leandro Trossard
Cedric Ricardo Alves SoaresRa sân: Benjamin William White
Edward NketiahRa sân: Leandro Trossard
Reiss NelsonRa sân: Bukayo Saka
0 - 5 Kai Havertz Kiến tạo: Jakub Kiwior
Jorge Luiz Frello Filho,JorginhoRa sân: Declan Rice
Ra sân: Wilson Odobert
Ra sân: Lorenz Assignon
Emile Smith RoweRa sân: Kai Havertz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Burnley VS Arsenal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Burnley vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 14 | 5.84 | |
| 7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 27 | 6.28 | |
| 3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.06 | |
| 8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 43 | 6.32 | |
| 16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 37 | 6.1 | |
| 34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 44 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 46 | 5.9 | |
| 2 | Dara O Shea | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 4 | 54 | 5.74 | |
| 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.18 | |
| 20 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 30 | 5.16 | |
| 1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 0 | 52 | 4.79 | |
| 23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 30 | 5.58 | |
| 33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 43 | 5.85 | |
| 21 | Aaron Ramsey | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 15 | 5.48 | |
| 47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 5.86 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 6.2 | |
| 19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 27 | 8.19 | |
| 22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 6.84 | |
| 8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 72 | 61 | 84.72% | 1 | 1 | 88 | 9.01 | |
| 20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.16 | |
| 4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 51 | 7.11 | |
| 29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 8 | 49 | 8.56 | |
| 41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 60 | 7.14 | |
| 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 2 | 99 | 7.72 | |
| 24 | Reiss Nelson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.32 | |
| 14 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 6.16 | |
| 10 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
| 2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 1 | 2 | 94 | 7.04 | |
| 11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 50 | 7.25 | |
| 7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 1 | 49 | 8.55 | |
| 15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 67 | 7.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
