Kết quả trận Burgos CF vs Getafe, 01h00 ngày 19/12
Burgos CF
0.75
1.09
0.93
0.95
2.82
3.20
2.25
1.08
0.82
1.05
0.83
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Burgos CF vs Getafe hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Burgos CF vs Getafe tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Burgos CF vs Getafe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Burgos CF vs Getafe
Domingos DuarteRa sân: Abdel Abqar
0 - 1 Alex Sancris Kiến tạo: Juan Miguel Jimenez Lopez
Lucas Laso
Adrian LisoRa sân: Juan Miguel Jimenez Lopez
Luis MillaRa sân: Yvan Neyou Noupa
Ra sân: David Gonzalez Ballesteros
Kiến tạo: Victor Mollejo Carpintero
Francisco Femenia Far, KikoRa sân: Allan-Romeo Nyom
Adrian Liso
Hugo SolozabalRa sân: Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Victor Mollejo Carpintero
Ra sân:
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Fermín García Murillo
Ra sân: Mario Cantero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Burgos CF VS Getafe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Burgos CF vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burgos CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |||
| 15 | Aitor Bunuel Redrado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 51 | 6.4 | |
| 16 | Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 21 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 22 | 9.2 | |
| 11 | Victor Mollejo Carpintero | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 28 | 6.6 | |
| 20 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 17 | 6.6 | |
| 5 | Miguel Atienza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 52 | 6.6 | |
| 1 | Jesus Ruiz Suarez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 28 | 7.4 | |
| 18 | Aitor Córdoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 14 | David Gonzalez Ballesteros | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 28 | Saul del Cerro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 2 | 54 | 6 | |
| 22 | Brais Martínez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 55 | 6.4 | |
| 17 | Mario Cantero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
| 36 | Ivan Martinez | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
| 31 | Fermín García Murillo | Forward | 0 | 0 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 39 | 6.7 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Juan Miguel Jimenez Lopez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 12 | Allan-Romeo Nyom | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 1 | 47 | 6.2 | |
| 16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 4 | 0 | 90 | 6.2 | |
| 9 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 5.6 | |
| 22 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 54 | 6 | |
| 14 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 36 | 27 | 75% | 3 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 3 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 4 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 1 | Jiri Letacek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 24 | 6 | |
| 32 | Lucas Laso | Defender | 1 | 1 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 66 | 5.9 | |
| 18 | Alex Sancris | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 11 | 1 | 57 | 8.1 | |
| 23 | Adrian Liso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 34 | Hugo Solozabal | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 41 | Jorge Montes | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 1 | 41 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
