Kết quả trận Bulls Academy vs Sydney FC (Youth), 12h00 ngày 17/06

Vòng 20
12:00 ngày 17/06/2023
Bulls Academy
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Sydney FC (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Ngoại hạng Úc bang NSW

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bulls Academy vs Sydney FC (Youth) hôm nay ngày 17/06/2023 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bulls Academy vs Sydney FC (Youth) tại Ngoại hạng Úc bang NSW 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bulls Academy vs Sydney FC (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Bulls Academy vs Sydney FC (Youth)

Bulls Academy Bulls Academy
Phút
Sydney FC (Youth) Sydney FC (Youth)
10'
match goal 0 - 1
1 - 1 match goal
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bulls Academy VS Sydney FC (Youth)

Bulls Academy Bulls Academy
Sydney FC (Youth) Sydney FC (Youth)
8
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
103
 
Pha tấn công
 
118
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Bulls Academy vs Sydney FC (Youth)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 1.6
7 Sút trúng cầu môn 6.1
24.2% Kiểm soát bóng 28.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulls Academy (30trận)
Chủ Khách
Sydney FC (Youth) (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
7
HT-H/FT-T
0
4
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
1
3
4
4