Kết quả trận Bromley vs Grimsby Town, 19h30 ngày 20/12
Bromley
1.02
0.80
0.88
0.92
2.25
3.30
2.88
0.71
1.07
0.78
1.00
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bromley vs Grimsby Town hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bromley vs Grimsby Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bromley vs Grimsby Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bromley vs Grimsby Town
Kiến tạo: Deji Elerewe
Jamie Walker
George McEachran
Kiến tạo: Markus Ifill
Danny RoseRa sân: Samuel Lavelle
Jude Soonsup-BellRa sân: Jaze Kabia
Ra sân: Mitchell Bernard Pinnock
Ra sân: Michael Cheek
Ra sân: Corey Whitely
Darragh BurnsRa sân: Justin Amaluzor
Clarke OduorRa sân: Charles Vernam
Evan KhouriRa sân: Jamie Walker
Cameron McJannett
Ra sân: William Hondermarck
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bromley VS Grimsby Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bromley vs Grimsby Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bromley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Kyle Cameron Wright | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 19 | 7.3 | |
| 18 | Corey Whitely | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.26 | |
| 11 | Mitchell Bernard Pinnock | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 12 | 6.45 | |
| 1 | Grant Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 20 | 6.78 | |
| 16 | William Hondermarck | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 7.19 | |
| 4 | Ashley Charles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 20% | 0 | 1 | 16 | 6.42 | |
| 3 | Deji Elerewe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 3 | 22 | 7.33 | |
| 30 | Idris Odutayo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 1 | 0 | 18 | 6.39 | |
| 7 | Ben Krauhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.29 | |
| 9 | Michael Cheek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 4 | 15 | 6.28 | |
| 26 | Markus Ifill | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 3 | 33 | 6.77 |
Grimsby Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jamie Walker | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.08 | |
| 4 | Kieran Green | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 26 | 6.09 | |
| 14 | Justin Amaluzor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.99 | |
| 30 | Charles Vernam | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 16 | 8 | 50% | 5 | 0 | 28 | 6.57 | |
| 5 | Harvey Rodgers | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 1 | 19 | 6.19 | |
| 6 | Samuel Lavelle | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 5 | 31 | 6.82 | |
| 9 | Jaze Kabia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 16 | 6.09 | |
| 20 | George McEachran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 14 | 6.05 | |
| 24 | Doug Tharme | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 17 | 6.27 | |
| 17 | Cameron McJannett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 2 | 24 | 6.14 | |
| 31 | Jackson Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 12 | 5.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
