Kết quả trận Bristol Rovers vs Swindon Town, 19h30 ngày 13/12
Bristol Rovers 1
0.84
0.98
0.86
0.94
3.10
3.30
2.30
1.02
0.82
0.82
0.98
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bristol Rovers vs Swindon Town hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bristol Rovers vs Swindon Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bristol Rovers vs Swindon Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bristol Rovers vs Swindon Town
0 - 1 Joseph Leonard Snowdon
0 - 2 Ollie Clarke Kiến tạo: Finley Munroe
0 - 3 Aaron Drinan Kiến tạo: Joseph Leonard Snowdon
Aaron Drinan
Ra sân: Fabrizio Cavegn
Ra sân: Shaqai Forde
Ra sân: Ruel Sotiriou

Aaron Drinan
Ra sân: Joel Cotterill
Darren OldakerRa sân: Filozofe Mabete
Paul GlatzelRa sân: Ollie Palmer
Ra sân: Alfie Kilgour
Billy BodinRa sân: Tom Nichols
Joel McGregorRa sân: Joseph Leonard Snowdon
Jake TaborRa sân: James Ball
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bristol Rovers VS Swindon Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bristol Rovers vs Swindon Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 1 | 44 | 5.81 | |
| 10 | Ruel Sotiriou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 8 | 6.1 | |
| 5 | Alfie Kilgour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 17 | 5.7 | |
| 1 | Luke Kevin Southwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 0 | 0 | 17 | 5.03 | |
| 6 | Clinton Mola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 28 | 5.81 | |
| 35 | Kacper Lopata | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 22 | 4.64 | |
| 24 | Alfie Chang | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 16 | 5.63 | |
| 22 | Kamil Conteh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 16 | 5.79 | |
| 7 | Shaqai Forde | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 4 | 26 | 6.11 | |
| 14 | Joel Cotterill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 28 | 5.66 | |
| 29 | Fabrizio Cavegn | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.92 |
Swindon Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Ollie Clarke | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 4 | 21 | 8.13 | |
| 1 | Connor Ripley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 17 | 6.48 | |
| 7 | Tom Nichols | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.51 | |
| 28 | Ollie Palmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 11 | 6.71 | |
| 23 | Aaron Drinan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 7.45 | |
| 6 | James Ball | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 3 | 22 | 6.7 | |
| 18 | Gavin Kilkenny | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.64 | |
| 19 | Joseph Leonard Snowdon | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 7.89 | |
| 22 | Jamie Knight-Lebel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.79 | |
| 26 | Finley Munroe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 5 | 2 | 34 | 7.45 | |
| 3 | Filozofe Mabete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 2 | 23 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
