Kết quả trận Bristol Rovers vs Bromley, 22h00 ngày 26/12
Bristol Rovers 1
0.79
1.03
1.04
0.76
2.90
3.20
2.30
1.08
0.76
0.97
0.81
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bristol Rovers vs Bromley hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bristol Rovers vs Bromley tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bristol Rovers vs Bromley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bristol Rovers vs Bromley
Kiến tạo: Joshua McEachran
Kiến tạo: Kamil Conteh
Nicke KabambaRa sân: Corey Whitely
Jude ArthursRa sân: William Hondermarck

Ra sân: Joel Cotterill
2 - 1 Nicke Kabamba Kiến tạo: Deji Elerewe
Nicke Kabamba
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Alfie Kilgour
Ben ThompsonRa sân: Ben Krauhaus
Brooklyn IlungaRa sân: Markus Ifill
2 - 2 Ben Thompson Kiến tạo: Idris Odutayo
2 - 3 Ben Thompson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bristol Rovers VS Bromley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bristol Rovers vs Bromley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Joshua McEachran | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 1 | 1 | 43 | 6.26 | |
| 12 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
| 4 | Taylor Moore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 1 | 3 | 50 | 6.51 | |
| 3 | Jack Sparkes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 11 | 44% | 2 | 2 | 65 | 7.2 | |
| 11 | Luke Thomas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 2 | 3 | 35 | 6.54 | |
| 5 | Alfie Kilgour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 3 | 46 | 6.71 | |
| 1 | Luke Kevin Southwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 13 | 33.33% | 0 | 0 | 47 | 6.11 | |
| 6 | Clinton Mola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 7 | 54 | 6.92 | |
| 22 | Kamil Conteh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 36 | 6.78 | |
| 7 | Shaqai Forde | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 1 | 32 | 5.18 | |
| 14 | Joel Cotterill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 10 | 45.45% | 1 | 1 | 32 | 6.36 | |
| 27 | Bryant Bilongo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 12 | 5.81 | |
| 29 | Fabrizio Cavegn | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.56 | |
| 43 | Ollie Dewsbury | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.73 |
Bromley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Ben Thompson | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 7.85 | |
| 5 | Omar Sowunmi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 16 | 48.48% | 0 | 5 | 47 | 6.04 | |
| 18 | Corey Whitely | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 14 | 6.24 | |
| 14 | Nicke Kabamba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 14 | 7.17 | |
| 11 | Mitchell Bernard Pinnock | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 24 | 11 | 45.83% | 6 | 2 | 51 | 6.81 | |
| 1 | Grant Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 13 | 40.63% | 0 | 0 | 35 | 5.89 | |
| 16 | William Hondermarck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 8 | 6.02 | |
| 4 | Ashley Charles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 31 | 65.96% | 3 | 3 | 70 | 7.1 | |
| 20 | Jude Arthurs | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 4 | 47 | 7.69 | |
| 31 | Brooklyn Ilunga | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 12 | 6.61 | |
| 3 | Deji Elerewe | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 7 | 47 | 7.25 | |
| 30 | Idris Odutayo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 15 | 51.72% | 2 | 5 | 53 | 7.45 | |
| 7 | Ben Krauhaus | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 17 | 5.85 | |
| 9 | Michael Cheek | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 5 | 33 | 6.75 | |
| 26 | Markus Ifill | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 43 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
