Kết quả trận Bristol City vs Middlesbrough, 22h00 ngày 20/12
Bristol City
1.00
0.88
0.95
0.91
2.50
3.30
2.50
1.00
0.90
0.85
0.99
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bristol City vs Middlesbrough hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bristol City vs Middlesbrough tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bristol City vs Middlesbrough hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bristol City vs Middlesbrough
Sverre Halseth NypanRa sân: Riley Mcgree
Morgan Whittaker
Matt Targett
Ra sân: Anis Mehmeti
Kiến tạo: Scott Twine
Alex BanguraRa sân: Matt Targett
Mamadou Kaly SeneRa sân: Tommy Conway
Alan BrowneRa sân: Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Delano BurgzorgRa sân: Alex Gilbert
Luke Ayling
Ra sân: Cameron Pring
Ra sân: Sinclair Armstrong
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bristol City VS Middlesbrough
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bristol City vs Middlesbrough
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Robert Atkinson | Defender | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 7.28 | |
| 1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 31 | 6.74 | |
| 16 | Robert Dickie | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 48 | 8.12 | |
| 14 | Zak Vyner | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 34 | 6.92 | |
| 2 | Ross McCrorie | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 5 | 50 | 7.81 | |
| 10 | Scott Twine | Forward | 2 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 41 | 7.95 | |
| 18 | Emil Ris Jakobsen | Forward | 3 | 1 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 7.83 | |
| 3 | Cameron Pring | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 50 | 7.39 | |
| 12 | Jason Knight | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 42 | 7.54 | |
| 4 | Adam Randell | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 7.63 | |
| 24 | Haydon Roberts | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 11 | Anis Mehmeti | Forward | 4 | 2 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 30 | 7.39 | |
| 9 | Fally Mayulu | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 5.79 | |
| 30 | Sinclair Armstrong | Forward | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.81 | |
| 7 | Yu Hirakawa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 93 | 86 | 92.47% | 1 | 1 | 110 | 6.76 | |
| 3 | Matt Targett | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 55 | 38 | 69.09% | 1 | 2 | 68 | 5.76 | |
| 16 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 20 | 6.14 | |
| 2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 70 | 53 | 75.71% | 9 | 0 | 99 | 6.53 | |
| 8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
| 10 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
| 5 | Alfie Jones | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 2 | 71 | 6.4 | |
| 7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 7 | 66 | 56 | 84.85% | 10 | 0 | 87 | 6.98 | |
| 13 | David Strelec | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 28 | 6.02 | |
| 24 | Alex Bangura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 11 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 8 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
| 31 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.58 | |
| 20 | Mamadou Kaly Sene | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 5.92 | |
| 14 | Alex Gilbert | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 94 | 78 | 82.98% | 1 | 0 | 106 | 6.85 | |
| 9 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 4 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 33 | 6.59 | |
| 19 | Sverre Halseth Nypan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 26 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
