Kết quả trận Bristol City vs Middlesbrough, 22h00 ngày 20/12

Vòng 22
22:00 ngày 20/12/2025
Bristol City
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.50
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
0.85
U 1
0.99

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bristol City vs Middlesbrough hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bristol City vs Middlesbrough tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bristol City vs Middlesbrough hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Bristol City vs Middlesbrough

Bristol City Bristol City
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
16'
match change Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Riley Mcgree
Emil Ris Jakobsen 1 - 0 match goal
17'
26'
match yellow.png Morgan Whittaker
33'
match yellow.png Matt Targett
Sinclair Armstrong match yellow.png
36'
Robert Atkinson
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
54'
Robert Atkinson 2 - 0
Kiến tạo: Scott Twine
match goal
62'
73'
match change Alex Bangura
Ra sân: Matt Targett
73'
match change Mamadou Kaly Sene
Ra sân: Tommy Conway
74'
match change Alan Browne
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
Fally Mayulu
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
match change
74'
84'
match change Delano Burgzorg
Ra sân: Alex Gilbert
Cameron Pring match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Luke Ayling
Haydon Roberts
Ra sân: Cameron Pring
match change
90'
Yu Hirakawa
Ra sân: Sinclair Armstrong
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bristol City VS Middlesbrough

Bristol City Bristol City
Middlesbrough Middlesbrough
13
 
Tổng cú sút
 
28
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Phạt góc
 
13
5
 
Sút Phạt
 
6
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
1
 
Đánh đầu
 
3
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Cản phá thành công
 
16
20
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
24
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Successful center
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cản sút
 
13
9
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
22
240
 
Số đường chuyền
 
586
72%
 
Chuyền chính xác
 
83%
60
 
Pha tấn công
 
137
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
81
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
1
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
19
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
41
 
Số pha tranh chấp thành công
 
41
0.87
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.93
0.66
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.77
0.87
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.93
1.31
 
Cú sút trúng đích
 
0.4
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
46
5
 
Số quả tạt chính xác
 
29
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
7
48
 
Phá bóng
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Fally Mayulu
7
Yu Hirakawa
24
Haydon Roberts
5
Robert Atkinson
25
Ephraim Yeboah
26
Josh Stokes
27
Harry Cornick
13
Joe Lumley
34
Jed Meerholz
Bristol City Bristol City 4-2-2-2
3-5-2 Middlesbrough Middlesbrough
1
OLeary
3
Pring
14
Vyner
16
Dickie
2
McCrorie
12
Knight
4
Randell
11
Mehmeti
10
Twine
18
Jakobsen
30
Armstron...
31
Brynn
12
Ayling
14
Gilbert
5
Jones
2
Brittain
11
Whittake...
7
Hackney
8
Mcgree
3
Targett
9
Conway
13
Strelec

Substitutes

16
Alan Browne
20
Mamadou Kaly Sene
24
Alex Bangura
19
Sverre Halseth Nypan
10
Delano Burgzorg
22
Samuel Silvera
25
George Edmundson
17
Micah Hamilton
33
Jon McLaughlin
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Fally Mayulu 9
Yu Hirakawa 7
Haydon Roberts 24
Robert Atkinson 5
Ephraim Yeboah 25
Josh Stokes 26
Harry Cornick 27
Joe Lumley 13
Jed Meerholz 34
Bristol City Middlesbrough
16 Alan Browne
20 Mamadou Kaly Sene
24 Alex Bangura
19 Sverre Halseth Nypan
10 Delano Burgzorg
22 Samuel Silvera
25 George Edmundson
17 Micah Hamilton
33 Jon McLaughlin

Dữ liệu đội bóng:Bristol City vs Middlesbrough

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6.67 Sút trúng cầu môn 4
10 Phạm lỗi 9.67
4 Phạt góc 8.67
2.67 Thẻ vàng 2
34.33% Kiểm soát bóng 62.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.3
5.4 Sút trúng cầu môn 4.1
9.4 Phạm lỗi 9.8
5.2 Phạt góc 7
1.6 Thẻ vàng 1.1
46.5% Kiểm soát bóng 61.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (25trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
4
2
4

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Robert Atkinson Defender 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 11 7.28
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 31 6.74
16 Robert Dickie Defender 0 0 0 20 15 75% 0 0 48 8.12
14 Zak Vyner Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 34 6.92
2 Ross McCrorie Midfielder 0 0 1 25 16 64% 1 5 50 7.81
10 Scott Twine Forward 2 1 2 24 18 75% 1 0 41 7.95
18 Emil Ris Jakobsen Forward 3 1 3 16 14 87.5% 0 0 31 7.83
3 Cameron Pring Defender 0 0 0 25 10 40% 0 0 50 7.39
12 Jason Knight Midfielder 1 1 0 23 22 95.65% 0 0 42 7.54
4 Adam Randell Midfielder 0 0 1 21 16 76.19% 0 0 33 7.63
24 Haydon Roberts Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Anis Mehmeti Forward 4 2 3 14 11 78.57% 3 0 30 7.39
9 Fally Mayulu Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 5.79
30 Sinclair Armstrong Forward 2 2 1 8 6 75% 0 1 26 6.81
7 Yu Hirakawa Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 93 86 92.47% 1 1 110 6.76
3 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 1 0 0 55 38 69.09% 1 2 68 5.76
16 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 20 6.14
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 1 0 3 70 53 75.71% 9 0 99 6.53
8 Riley Mcgree Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.09
10 Delano Burgzorg Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.1
5 Alfie Jones Trung vệ 1 0 0 61 60 98.36% 0 2 71 6.4
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 2 1 7 66 56 84.85% 10 0 87 6.98
13 David Strelec Tiền đạo cắm 2 0 3 14 13 92.86% 1 0 28 6.02
24 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.1
11 Morgan Whittaker Cánh phải 8 1 1 35 27 77.14% 0 0 57 6.8
31 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 23 6.58
20 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo cắm 2 0 0 5 4 80% 1 0 11 5.92
14 Alex Gilbert Tiền vệ công 3 1 0 94 78 82.98% 1 0 106 6.85
9 Tommy Conway Tiền đạo cắm 3 0 4 23 20 86.96% 0 0 33 6.59
19 Sverre Halseth Nypan Tiền vệ trụ 1 0 2 20 16 80% 1 1 26 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ