Kết quả trận Bristol City vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 05/11

Vòng 14
02:45 ngày 05/11/2025
Bristol City
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.91
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bristol City vs Blackburn Rovers hôm nay ngày 05/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bristol City vs Blackburn Rovers tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bristol City vs Blackburn Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Bristol City vs Blackburn Rovers

Bristol City Bristol City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Mark Sykes
Ra sân: Neto Borges
match change
24'
37'
match yellow.png Andri Lucas Gudjohnsen
45'
match goal 0 - 1 Yuki Ohashi
Kiến tạo: Ryoya Morishita
51'
match yellow.png Sondre Tronstad
62'
match change Axel Henriksson
Ra sân: Ryoya Morishita
62'
match change Adam Forshaw
Ra sân: Sondre Tronstad
Sinclair Armstrong
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
match change
64'
79'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
80'
match change Yuri Oliveira Ribeiro
Ra sân: Scott Wharton
Fally Mayulu
Ra sân: Haydon Roberts
match change
80'
89'
match change Aynsley Pears
Ra sân: Balazs Toth
90'
match yellow.png Makhtar Gueye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bristol City VS Blackburn Rovers

Bristol City Bristol City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
387
 
Số đường chuyền
 
401
68%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
50
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
6
37
 
Ném biên
 
26
12
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
18
2
 
Successful center
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
26
117
 
Pha tấn công
 
123
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Fally Mayulu
30
Sinclair Armstrong
17
Mark Sykes
7
Yu Hirakawa
1
Max OLeary
31
Elijah Morrison
36
Olly Thomas
34
Jed Meerholz
29
Leo Pecover
Bristol City Bristol City 3-4-2-1
3-4-1-2 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
23
Vítek
24
Roberts
16
Dickie
19
Tanner
21
Borges
14
Vyner
4
Randell
2
McCrorie
11
Mehmeti
10
Twine
18
Jakobsen
22
Toth
12
Miller
16
Wharton
15
McLoughl...
2
Alebiosu
6
Tronstad
5
Gardner-...
19
Hedges
25
Morishit...
23
Ohashi
11
Gudjohns...

Substitutes

4
Yuri Oliveira Ribeiro
9
Makhtar Gueye
18
Axel Henriksson
1
Aynsley Pears
28
Adam Forshaw
14
Dion De Neve
8
Sidnei Tavares
31
Kristi Montgomery
38
Tom Atcheson
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Fally Mayulu 9
Sinclair Armstrong 30
Mark Sykes 17
Yu Hirakawa 7
Max OLeary 1
Elijah Morrison 31
Olly Thomas 36
Jed Meerholz 34
Leo Pecover 29
Bristol City Blackburn Rovers
4 Yuri Oliveira Ribeiro
9 Makhtar Gueye
18 Axel Henriksson
1 Aynsley Pears
28 Adam Forshaw
14 Dion De Neve
8 Sidnei Tavares
31 Kristi Montgomery
38 Tom Atcheson

Dữ liệu đội bóng:Bristol City vs Blackburn Rovers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
10 Phạm lỗi 10.67
4 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
34.33% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3.2
9.4 Phạm lỗi 9.4
5.2 Phạt góc 6.7
1.6 Thẻ vàng 2
46.5% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (25trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
2
4
3
3

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mark Sykes Midfielder 1 0 1 14 11 78.57% 2 0 21 6.27
16 Robert Dickie Defender 1 0 0 37 30 81.08% 0 5 51 6.8
14 Zak Vyner Defender 0 0 1 33 20 60.61% 0 1 43 6.39
2 Ross McCrorie Midfielder 2 0 0 15 7 46.67% 1 1 30 6
10 Scott Twine Forward 1 0 1 18 14 77.78% 2 0 33 5.76
18 Emil Ris Jakobsen Forward 2 0 0 14 7 50% 1 3 32 5.87
21 Neto Borges Defender 0 0 1 12 8 66.67% 3 0 20 6.59
19 George Tanner Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 45 6.27
4 Adam Randell Midfielder 0 0 0 28 20 71.43% 1 2 41 6.89
24 Haydon Roberts Defender 0 0 1 30 24 80% 0 2 38 6.15
11 Anis Mehmeti Forward 1 0 2 18 15 83.33% 5 0 33 6.12
30 Sinclair Armstrong Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Radek Vítek Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 23 6.26

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adam Forshaw Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Sondre Tronstad Midfielder 1 1 0 40 34 85% 0 0 48 6.93
19 Ryan Hedges Midfielder 1 0 2 26 19 73.08% 3 2 35 6.86
16 Scott Wharton Defender 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 51 6.98
15 Sean McLoughlin Defender 0 0 0 35 22 62.86% 0 2 45 6.76
12 Lewis Miller Defender 0 0 0 36 25 69.44% 0 2 56 6.96
23 Yuki Ohashi Forward 3 2 1 9 5 55.56% 1 3 21 7.44
25 Ryoya Morishita Midfielder 2 0 4 26 17 65.38% 1 1 41 7.24
22 Balazs Toth Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 1 23 6.63
18 Axel Henriksson Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
5 Taylor Gardner-Hickman Midfielder 2 0 0 24 19 79.17% 2 2 43 7.01
11 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 1 0 1 16 10 62.5% 0 3 23 6.45
2 Ryan Alebiosu Midfielder 0 0 1 30 19 63.33% 3 1 44 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ