Kết quả trận Bristol City vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 05/11
Bristol City
1.02
0.88
0.95
0.75
1.91
3.60
3.90
1.20
0.73
0.36
1.90
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bristol City vs Blackburn Rovers hôm nay ngày 05/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bristol City vs Blackburn Rovers tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bristol City vs Blackburn Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bristol City vs Blackburn Rovers
Ra sân: Neto Borges
Andri Lucas Gudjohnsen
0 - 1 Yuki Ohashi Kiến tạo: Ryoya Morishita
Sondre Tronstad
Axel HenrikssonRa sân: Ryoya Morishita
Adam ForshawRa sân: Sondre Tronstad
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Makhtar GueyeRa sân: Andri Lucas Gudjohnsen
Yuri Oliveira RibeiroRa sân: Scott Wharton
Ra sân: Haydon Roberts
Aynsley PearsRa sân: Balazs Toth
Makhtar Gueye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bristol City VS Blackburn Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bristol City vs Blackburn Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Mark Sykes | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.27 | |
| 16 | Robert Dickie | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 5 | 51 | 6.8 | |
| 14 | Zak Vyner | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 43 | 6.39 | |
| 2 | Ross McCrorie | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 30 | 6 | |
| 10 | Scott Twine | Forward | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 33 | 5.76 | |
| 18 | Emil Ris Jakobsen | Forward | 2 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 3 | 32 | 5.87 | |
| 21 | Neto Borges | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 20 | 6.59 | |
| 19 | George Tanner | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 45 | 6.27 | |
| 4 | Adam Randell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 41 | 6.89 | |
| 24 | Haydon Roberts | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 38 | 6.15 | |
| 11 | Anis Mehmeti | Forward | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 33 | 6.12 | |
| 30 | Sinclair Armstrong | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 23 | Radek Vítek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 23 | 6.26 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Adam Forshaw | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 6 | Sondre Tronstad | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 48 | 6.93 | |
| 19 | Ryan Hedges | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 2 | 35 | 6.86 | |
| 16 | Scott Wharton | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 51 | 6.98 | |
| 15 | Sean McLoughlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 2 | 45 | 6.76 | |
| 12 | Lewis Miller | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 2 | 56 | 6.96 | |
| 23 | Yuki Ohashi | Forward | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 21 | 7.44 | |
| 25 | Ryoya Morishita | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 41 | 7.24 | |
| 22 | Balazs Toth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 23 | 6.63 | |
| 18 | Axel Henriksson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 5 | Taylor Gardner-Hickman | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 2 | 43 | 7.01 | |
| 11 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 23 | 6.45 | |
| 2 | Ryan Alebiosu | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 3 | 1 | 44 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
