Kết quả trận Brisbane Roar vs Sydney FC, 15h45 ngày 06/01
Brisbane Roar
1.05
0.83
0.89
0.79
2.45
3.50
2.50
1.03
0.87
1.09
0.79
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brisbane Roar vs Sydney FC hôm nay ngày 06/01/2024 lúc 15:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brisbane Roar vs Sydney FC tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brisbane Roar vs Sydney FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Brisbane Roar vs Sydney FC
0 - 1 Fabio Roberto Gomes Netto Kiến tạo: Jaiden Kucharski
0 - 2 Fabio Roberto Gomes Netto Kiến tạo: Joe Lolley
Kiến tạo: Florin Berenguer
Corey HollmanRa sân: Jack Rodwell
Nathan AmanatidisRa sân: Robert Mak
Patrick WoodRa sân: Jaiden Kucharski
Max BurgessRa sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Florin Berenguer
Ra sân: Jack Hingert
Ra sân: Alex Parsons
Max Burgess
Ra sân: Jez Lofthouse
Joel King
Jordan Courtney-PerkinsRa sân: Nathan Amanatidis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brisbane Roar VS Sydney FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Brisbane Roar vs Sydney FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 22 | Alex Parsons | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 5 | Tom Aldred | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
| 12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.4 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jack Rodwell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
| 11 | Robert Mak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 10 | Joe Lolley | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 23 | 7.1 | |
| 16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 9 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 7.2 | |
| 15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 22 | 7.5 | |
| 8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 12 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
