Kết quả trận Brisbane Roar vs Melbourne City, 15h35 ngày 31/10
Brisbane Roar
0.88
0.98
0.78
0.89
3.90
3.70
1.78
0.91
0.99
0.35
2.00
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brisbane Roar vs Melbourne City hôm nay ngày 31/10/2025 lúc 15:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brisbane Roar vs Melbourne City tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brisbane Roar vs Melbourne City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Brisbane Roar vs Melbourne City
Ra sân: Jordan Lauton
Zane SchreiberRa sân: Mathew Leckie
Ra sân: Christopher Long
Kavian RahmaniRa sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Samuel Klein
Emin DurakovicRa sân: Andreas Kuen
Andrew NabboutRa sân: Max Caputo
Peter AntoniouRa sân: Besian Kutleshi
Ra sân: Justin Vidic
Nathaniel Atkinson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brisbane Roar VS Melbourne City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Brisbane Roar vs Melbourne City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dean Bouzanis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 23 | James McGarry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
| 9 | Christopher Long | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 2 | Youstin Salas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 8 | Samuel Klein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 77 | Milorad Stajic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 17 | Justin Vidic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 44 | Jordan Lauton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
| 12 | Lucas Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 25 | 6.5 | |
| 3 | Dimitrios Valkanis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 36 | 6.6 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 23 | 6.7 | |
| 10 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 22 | German Ferreyra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
| 13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 27 | Kai Trewin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
| 17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 1 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 20 | Benjamin Mazzeo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 44 | Besian Kutleshi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 37 | 6.5 | |
| 4 | Liam Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 41 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
