Kết quả trận Brighton Hove Albion vs West Ham United, 21h00 ngày 07/12
Brighton Hove Albion
0.85
1.03
1.01
0.85
1.68
4.40
4.60
0.85
1.05
1.04
0.82
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brighton Hove Albion vs West Ham United hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brighton Hove Albion vs West Ham United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brighton Hove Albion vs West Ham United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Brighton Hove Albion vs West Ham United
Ra sân: Carlos Baleba
Guido Rodriguez
Freddie PottsRa sân: Guido Rodriguez
Ra sân: Maxim de Cuyper
Ra sân: Yankuba Minteh
Callum WilsonRa sân: Crysencio Summerville
0 - 1 Jarrod Bowen Kiến tạo: Callum Wilson
Freddie Potts
Tomas SoucekRa sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Soungoutou MagassaRa sân: Mateus Fernandes
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ezra MayersRa sân: El Hadji Malick Diouf
Kiến tạo: Jan Paul Van Hecke
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brighton Hove Albion VS West Ham United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Brighton Hove Albion vs West Ham United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 24 | 6.16 | |
| 5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 96 | 89 | 92.71% | 1 | 2 | 108 | 7.02 | |
| 21 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 21 | 6.21 | |
| 24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 4 | 1 | 71 | 6.18 | |
| 10 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 25 | 17 | 68% | 4 | 0 | 65 | 8.07 | |
| 6 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 91 | 82 | 90.11% | 3 | 3 | 107 | 6.62 | |
| 27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 1 | 62 | 6.18 | |
| 29 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 48 | 92.31% | 11 | 0 | 69 | 7.13 | |
| 1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 0 | 0 | 41 | 7.24 | |
| 17 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 29 | 6.22 | |
| 11 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 6 | 1 | 36 | 5.9 | |
| 25 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 2 | 67 | 6.82 | |
| 13 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.12 | |
| 8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 17 | 6.41 | |
| 19 | Charalampos Kostoulas | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 6.26 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.58 | |
| 23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 0 | 34 | 6.59 | |
| 20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 5 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 43 | 7.89 | |
| 24 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.27 | |
| 28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
| 10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 3 | 47 | 7.31 | |
| 15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 57 | 7.27 | |
| 29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 46 | 7.26 | |
| 3 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 31 | 6.64 | |
| 25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.55 | |
| 7 | Crysencio Summerville | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 30 | 6.14 | |
| 18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 61 | 8.8 | |
| 32 | Freddie Potts | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.16 | |
| 27 | Soungoutou Magassa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 5.98 | |
| 12 | El Hadji Malick Diouf | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 0 | 45 | 6.48 | |
| 63 | Ezra Mayers | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
