Kết quả trận Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 20/12
Brighton Hove Albion
1.08
0.80
1.03
0.85
1.64
4.15
5.20
0.96
0.92
0.86
1.02
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C
Ra sân: Mats Wieffer
Romaine MundleRa sân: Simon Adingra
Ra sân: Maxim de Cuyper
Habib DiarraRa sân: Chris Rigg
Ra sân: Yankuba Minteh
Ra sân: Jack Hinshelwood
Wilson IsidorRa sân: Brian Brobbey
Daniel Ballard
Enzo Le Fee
Ra sân: Brajan Gruda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brighton Hove Albion VS Sunderland A.F.C
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | James Milner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 25 | 6.16 | |
| 34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 42 | 6.83 | |
| 21 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 2 | 88 | 7.11 | |
| 24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 46 | 7.04 | |
| 22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 20 | 6.42 | |
| 10 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 4 | 29 | 6.65 | |
| 27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 29 | 6.68 | |
| 29 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 10 | 50% | 4 | 1 | 37 | 6.54 | |
| 26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 42 | 6.83 | |
| 1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 53 | 7.72 | |
| 42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 7 | 65 | 7.56 | |
| 11 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 0 | 25 | 6.16 | |
| 13 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 36 | 6.06 | |
| 14 | Thomas Watson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 66 | 7.1 | |
| 19 | Charalampos Kostoulas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 2 | 10 | 6.37 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 52 | 7.17 | |
| 20 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 59 | 6.64 | |
| 15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 50 | 7.52 | |
| 6 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 48 | 6.67 | |
| 18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6 | |
| 9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 5 | 20 | 6.57 | |
| 28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 5 | 18 | 15 | 83.33% | 9 | 0 | 39 | 7 | |
| 5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 6 | 61 | 7.71 | |
| 32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 2 | 52 | 7.56 | |
| 24 | Simon Adingra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 32 | 6.16 | |
| 22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 0 | 45 | 6.67 | |
| 19 | Habib Diarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
| 14 | Romaine Mundle | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.07 | |
| 11 | Chris Rigg | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 28 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
