Kết quả trận Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 20/12

Vòng 17
22:00 ngày 20/12/2025
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.80
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.64
X
4.15
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
0.86
U 1
1.02

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Brajan Gruda match yellow.png
19'
Diego Coppola match yellow.png
34'
Joel Veltman
Ra sân: Mats Wieffer
match change
46'
63'
match change Romaine Mundle
Ra sân: Simon Adingra
Kaoru Mitoma
Ra sân: Maxim de Cuyper
match change
64'
64'
match change Habib Diarra
Ra sân: Chris Rigg
Charalampos Kostoulas
Ra sân: Yankuba Minteh
match change
71'
James Milner
Ra sân: Jack Hinshelwood
match change
71'
72'
match change Wilson Isidor
Ra sân: Brian Brobbey
79'
match yellow.png Daniel Ballard
86'
match yellow.png Enzo Le Fee
Thomas Watson
Ra sân: Brajan Gruda
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Brighton Hove Albion VS Sunderland A.F.C

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Giao bóng trước
match ok
16
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Phạt góc
 
4
15
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
36
 
Đánh đầu
 
40
6
 
Cứu thua
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
24
8
 
Successful center
 
5
5
 
Substitution
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cản sút
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
17
414
 
Số đường chuyền
 
322
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
110
 
Pha tấn công
 
84
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
1
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
9
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
57
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.39
1.18
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.83
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.39
36
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
27
21
 
Số quả tạt chính xác
 
14
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
37
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
30
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Charalampos Kostoulas
22
Kaoru Mitoma
34
Joel Veltman
20
James Milner
14
Thomas Watson
23
Jason Steele
49
Joe Knight
54
Freddie Simmonds
58
Nehemiah Oriola
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-2-3-1 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
Verbrugg...
24
Kadioglu
21
Boscagli
42
Coppola
27
Wieffer
13
Hinshelw...
26
Ayari
29
Cuyper
8
Gruda
11
Minteh
10
Rutter
22
Roefs
20
Mukiele
5
Ballard
15
Fernande...
32
Hume
34
Xhaka
6
Geertrui...
11
Rigg
28
Fee
24
Adingra
9
Brobbey

Substitutes

18
Wilson Isidor
19
Habib Diarra
14
Romaine Mundle
33
Leo Fuhr Hjelde
12
Eliezer Mayenda
4
Daniel Neill
1
Anthony Patterson
3
Dennis Cirkin
50
Harrison Jones
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Charalampos Kostoulas 19
Kaoru Mitoma 22
Joel Veltman 34
James Milner 20
Thomas Watson 14
Jason Steele 23
Joe Knight 49
Freddie Simmonds 54
Nehemiah Oriola 58
Brighton Hove Albion Sunderland A.F.C
18 Wilson Isidor
19 Habib Diarra
14 Romaine Mundle
33 Leo Fuhr Hjelde
12 Eliezer Mayenda
4 Daniel Neill
1 Anthony Patterson
3 Dennis Cirkin
50 Harrison Jones

Dữ liệu đội bóng:Brighton Hove Albion vs Sunderland A.F.C

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
13 Phạm lỗi 11.67
2.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
51% Kiểm soát bóng 42.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
11.7 Phạm lỗi 10.8
4.5 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 2.2
54.7% Kiểm soát bóng 41.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (21trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
2
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
1

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 James Milner Tiền vệ trụ 1 0 0 23 21 91.3% 0 1 25 6.16
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 15 75% 3 0 42 6.83
21 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 75 68 90.67% 0 2 88 7.11
24 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 1 0 1 21 17 80.95% 5 0 46 7.04
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 2 9 7 77.78% 4 0 20 6.42
10 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 4 0 0 12 7 58.33% 1 4 29 6.65
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 13 92.86% 0 1 29 6.68
29 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 1 0 1 20 10 50% 4 1 37 6.54
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 4 1 0 26 18 69.23% 0 0 42 6.83
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 53 7.72
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 7 65 7.56
11 Yankuba Minteh Cánh phải 0 0 0 14 7 50% 2 0 25 6.16
13 Jack Hinshelwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 0 1 36 6.06
14 Thomas Watson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
8 Brajan Gruda Cánh phải 2 1 4 39 34 87.18% 1 0 66 7.1
19 Charalampos Kostoulas Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 1 2 10 6.37

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 31 83.78% 1 0 52 7.17
20 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 23 76.67% 0 0 59 6.64
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 2 2 0 36 33 91.67% 0 2 50 7.52
6 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 32 84.21% 0 1 48 6.67
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 3 1 0 10 6 60% 0 5 20 6.57
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 2 0 5 18 15 83.33% 9 0 39 7
5 Daniel Ballard Trung vệ 2 2 0 42 39 92.86% 0 6 61 7.71
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 20 83.33% 1 2 52 7.56
24 Simon Adingra Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 3 1 32 6.16
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 45 6.67
19 Habib Diarra Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.21
14 Romaine Mundle Cánh trái 2 1 0 4 2 50% 0 0 12 6.07
11 Chris Rigg Tiền vệ công 2 0 0 19 9 47.37% 0 1 28 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ