Kết quả trận Brentford vs Leeds United, 23h30 ngày 14/12
Brentford
1.02
0.88
0.95
0.93
2.00
3.23
3.44
1.12
0.79
0.91
0.97
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brentford vs Leeds United hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brentford vs Leeds United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brentford vs Leeds United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Brentford vs Leeds United
Ra sân: Aaron Hickey
Ra sân: Keane Lewis-Potter
Brenden AaronsonRa sân: Ao Tanaka
Degnand Wilfried GnontoRa sân: Jaka Bijol
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Mathias Jensen
1 - 1 Dominic Calvert-Lewin Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
James JustinRa sân: Gabriel Gudmundsson
Jack HarrisonRa sân: Noah Okafor
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brentford VS Leeds United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Brentford vs Leeds United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jordan Henderson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 39 | 6.23 | |
| 8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.41 | |
| 27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 2 | 21 | 6.89 | |
| 4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 33 | 6.73 | |
| 1 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.62 | |
| 2 | Aaron Hickey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 24 | 6.24 | |
| 22 | Nathan Collins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 5 | 50 | 7.11 | |
| 23 | Keane Lewis-Potter | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.18 | |
| 9 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.1 | |
| 19 | Dango Ouattara | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 20 | 5.92 | |
| 33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 52 | 7.01 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
| 6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.44 | |
| 1 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 0 | 19 | 6.39 | |
| 4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.33 | |
| 3 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 34 | 6.29 | |
| 22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
| 15 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 24 | 6.88 | |
| 2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 16 | 6.73 | |
| 5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.88 | |
| 19 | Noah Okafor | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.17 | |
| 18 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 30 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
