Kết quả trận Brentford vs Arsenal, 00h30 ngày 02/01
Brentford
0.83
1.07
0.95
0.93
7.00
5.00
1.40
0.86
1.04
0.98
0.90
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brentford vs Arsenal hôm nay ngày 02/01/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brentford vs Arsenal tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brentford vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Brentford vs Arsenal
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
Jurrien Timber
1 - 1 Gabriel Fernando de Jesus
1 - 2 Mikel Merino Zazon
1 - 3 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Riccardo Calafiori
Ra sân: Christian Norgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Sepp Van Den Berg
Myles Lewis SkellyRa sân: Riccardo Calafiori
Leandro TrossardRa sân: Ethan Nwaneri
Declan RiceRa sân: Mikel Merino Zazon
Jorge Luiz Frello Filho,JorginhoRa sân: Martin Odegaard
Olexandr ZinchenkoRa sân: Gabriel Fernando de Jesus
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brentford VS Arsenal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Brentford vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 39 | 5.74 | |
| 1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 35 | 59.32% | 0 | 0 | 70 | 5.91 | |
| 8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.06 | |
| 11 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 22 | 6.08 | |
| 27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 28 | 6.06 | |
| 30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 2 | 53 | 6.17 | |
| 4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 3 | 54 | 6.92 | |
| 19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 42 | 7.33 | |
| 24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 60 | 6.34 | |
| 22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 1 | 1 | 77 | 6.31 | |
| 23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 1 | 53 | 6.21 | |
| 32 | Edmond-Paris Maghoma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 15 | 6 | |
| 7 | Kevin Schade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
| 18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 52 | 6.4 | |
| 36 | Ji-soo Kim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.01 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
| 22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 36 | 6.41 | |
| 8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 3 | 0 | 60 | 6.5 | |
| 5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 3 | 71 | 7.25 | |
| 23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 54 | 7.74 | |
| 9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 50 | 8.18 | |
| 20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 2 | 53 | 7.01 | |
| 2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 69 | 6.52 | |
| 11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 4 | 1 | 4 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 41 | 8.02 | |
| 12 | Jurrien Timber | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 56 | 6.87 | |
| 33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 6 | 53 | 7.02 | |
| 53 | Ethan Nwaneri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 7 | 0 | 40 | 7.15 | |
| 49 | Myles Lewis Skelly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
