Kết quả trận Breidablik vs Shamrock Rovers, 00h45 ngày 12/12
Breidablik
0.85
0.97
0.80
1.00
1.63
3.60
4.35
0.86
0.98
0.83
0.99
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Breidablik vs Shamrock Rovers hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Breidablik vs Shamrock Rovers tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Breidablik vs Shamrock Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Breidablik vs Shamrock Rovers
0 - 1 Graham Burke Kiến tạo: Matthew Healy
Kiến tạo: Oli Valur Omarsson
Max KovalevskisRa sân: Lee Grace
Michael NoonanRa sân: Daniel Grant
Kiến tạo: Viktor Karl Einarsson
Ra sân: Aron Bjarnason
Connor MalleyRa sân: Dylan Watts
John McGovernRa sân: Victor Ozhianvuna
Ra sân: Andri Rafn Yeoman
Ra sân: Ágúst Orri Porsteinsson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
Ra sân: Viktor Karl Einarsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Breidablik VS Shamrock Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Breidablik vs Shamrock Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Breidablik
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Kristinn Jonsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.8 | |
| 44 | Damir Muminovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 2 | 55 | 6.7 | |
| 30 | Andri Rafn Yeoman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
| 7 | Hoskuldur Gunnlaugsson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 1 | 64 | 6.9 | |
| 11 | Aron Bjarnason | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 35 | 6.3 | |
| 1 | Anton Ari Einarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 21 | Viktor Orn Margeirsson | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 2 | 61 | 7.2 | |
| 8 | Viktor Karl Einarsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 48 | 7.2 | |
| 18 | David Ingvarsson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 0 | 63 | 7.1 | |
| 23 | Kristofer Ingi Kristinsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
| 9 | Oli Valur Omarsson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 6 | 0 | 35 | 9.3 | |
| 6 | Arnor Gauti Jonsson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 38 | 6.4 | |
| 29 | Gabriel Hallsson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
| 15 | Ágúst Orri Porsteinsson | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 27 | 6.8 |
Shamrock Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Rory Gaffney | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 33 | 6.2 | |
| 10 | Graham Burke | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 73 | 64 | 87.67% | 1 | 1 | 94 | 7.9 | |
| 7 | Dylan Watts | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 58 | 44 | 75.86% | 10 | 0 | 85 | 6.3 | |
| 5 | Lee Grace | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
| 6 | Daniel Cleary | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 3 | 2 | 61 | 5.8 | |
| 21 | Daniel Grant | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
| 1 | Edward McGinty | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 26 | 5.7 | |
| 23 | Connor Malley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 88 | John McGovern | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 4 | Roberto Lopes Pico | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 71 | 6.4 | |
| 17 | Matthew Healy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 96 | 87 | 90.63% | 2 | 1 | 118 | 7.8 | |
| 27 | Cory O Sullivan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 2 | 0 | 77 | 6.4 | |
| 31 | Michael Noonan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 38 | Max Kovalevskis | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 36 | Victor Ozhianvuna | Forward | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 33 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
