Kết quả trận Breidablik vs Shamrock Rovers, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
Breidablik
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Shamrock Rovers
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.97
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.63
X
3.60
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 1
0.83
U 1
0.99

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Breidablik vs Shamrock Rovers hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Breidablik vs Shamrock Rovers tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Breidablik vs Shamrock Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Breidablik vs Shamrock Rovers

Breidablik Breidablik
Phút
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
32'
match goal 0 - 1 Graham Burke
Kiến tạo: Matthew Healy
Viktor Orn Margeirsson 1 - 1
Kiến tạo: Oli Valur Omarsson
match goal
35'
61'
match change Max Kovalevskis
Ra sân: Lee Grace
Arnor Gauti Jonsson match yellow.png
69'
69'
match change Michael Noonan
Ra sân: Daniel Grant
Oli Valur Omarsson 2 - 1
Kiến tạo: Viktor Karl Einarsson
match goal
74'
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Aron Bjarnason
match change
75'
83'
match change Connor Malley
Ra sân: Dylan Watts
Ágúst Orri Porsteinsson match yellow.png
84'
84'
match change John McGovern
Ra sân: Victor Ozhianvuna
Gabriel Hallsson
Ra sân: Andri Rafn Yeoman
match change
88'
Kristinn Jonsson
Ra sân: Ágúst Orri Porsteinsson
match change
88'
Gudmundur Magnusson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
match change
90'
Kristinn Steindorsson
Ra sân: Viktor Karl Einarsson
match change
90'
Kristinn Jonsson 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Breidablik VS Shamrock Rovers

Breidablik Breidablik
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Phạt góc
 
5
9
 
Sút Phạt
 
17
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
6
25
 
Long pass
 
18
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
6
16
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
23
340
 
Số đường chuyền
 
521
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
109
 
Pha tấn công
 
141
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
98
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
53
 
Số pha tranh chấp thành công
 
39
1.5
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.35
1.5
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.35
2.73
 
Cú sút trúng đích
 
0.25
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
30
12
 
Số quả tạt chính xác
 
28
44
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
32
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Kristofer Ingi Kristinsson
29
Gabriel Hallsson
19
Kristinn Jonsson
10
Kristinn Steindorsson
99
Gudmundur Magnusson
33
Gylfi Snaeholm
17
Valgeir Valgeirsson
39
Breki Agustsson
31
Gunnleifur Gunnleifsson
32
Kristinn Bjorgvinsson
77
Tobias Thomsen
45
Thorleifur Ulfarsson
Breidablik Breidablik 4-3-3
3-4-2-1 Shamrock Rovers Shamrock Rovers
1
Einarsso...
18
Ingvarss...
21
Margeirs...
44
Muminovi...
30
Yeoman
8
Einarsso...
6
Jonsson
7
Gunnlaug...
11
Bjarnaso...
15
Porstein...
9
Omarsson
1
McGinty
6
Cleary
4
Pico
5
Grace
21
Grant
17
Healy
7
Watts
27
Sullivan
36
Ozhianvu...
10
Burke
20
Gaffney

Substitutes

38
Max Kovalevskis
31
Michael Noonan
23
Connor Malley
88
John McGovern
25
Lee Steacy
41
Alex Noonan
3
Adam Matthews
22
Cian Barrett
18
Trevor Clarke
11
Sean Kavanagh
15
Darragh Nugent
9
Aaron Greene
Đội hình dự bị
Breidablik Breidablik
Kristofer Ingi Kristinsson 23
Gabriel Hallsson 29
Kristinn Jonsson 19
Kristinn Steindorsson 10
Gudmundur Magnusson 99
Gylfi Snaeholm 33
Valgeir Valgeirsson 17
Breki Agustsson 39
Gunnleifur Gunnleifsson 31
Kristinn Bjorgvinsson 32
Tobias Thomsen 77
Thorleifur Ulfarsson 45
Breidablik Shamrock Rovers
38 Max Kovalevskis
31 Michael Noonan
23 Connor Malley
88 John McGovern
25 Lee Steacy
41 Alex Noonan
3 Adam Matthews
22 Cian Barrett
18 Trevor Clarke
11 Sean Kavanagh
15 Darragh Nugent
9 Aaron Greene

Dữ liệu đội bóng:Breidablik vs Shamrock Rovers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
12 Phạm lỗi 10.33
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
35.67% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
11.3 Phạm lỗi 8.9
7.6 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.9
44.4% Kiểm soát bóng 54.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Breidablik (14trận)
Chủ Khách
Shamrock Rovers (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
1

Breidablik Breidablik
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Kristinn Jonsson Hậu vệ cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 7.8
44 Damir Muminovic Defender 0 0 0 48 36 75% 0 2 55 6.7
30 Andri Rafn Yeoman Tiền vệ trụ 0 0 1 28 19 67.86% 0 0 55 6.6
7 Hoskuldur Gunnlaugsson Tiền vệ trụ 3 1 1 38 25 65.79% 0 1 64 6.9
11 Aron Bjarnason Cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 1 0 35 6.3
1 Anton Ari Einarsson Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 40 6.8
21 Viktor Orn Margeirsson Trung vệ 1 1 1 47 40 85.11% 1 2 61 7.2
8 Viktor Karl Einarsson Tiền vệ trụ 0 0 1 29 24 82.76% 2 0 48 7.2
18 David Ingvarsson Hậu vệ cánh trái 2 0 2 41 32 78.05% 2 0 63 7.1
23 Kristofer Ingi Kristinsson Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 1 7 6.7
9 Oli Valur Omarsson Hậu vệ cánh phải 1 1 2 11 8 72.73% 6 0 35 9.3
6 Arnor Gauti Jonsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 15 65.22% 0 2 38 6.4
29 Gabriel Hallsson Midfielder 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.9
15 Ágúst Orri Porsteinsson Midfielder 2 0 0 14 9 64.29% 0 1 27 6.8

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Rory Gaffney Tiền đạo cắm 1 0 0 21 16 76.19% 1 1 33 6.2
10 Graham Burke Tiền đạo thứ 2 1 1 1 73 64 87.67% 1 1 94 7.9
7 Dylan Watts Tiền vệ trụ 2 0 2 58 44 75.86% 10 0 85 6.3
5 Lee Grace Trung vệ 1 1 0 41 35 85.37% 0 1 56 6.9
6 Daniel Cleary Trung vệ 0 0 0 49 34 69.39% 3 2 61 5.8
21 Daniel Grant Tiền vệ phải 0 0 0 17 14 82.35% 2 0 32 6.4
1 Edward McGinty Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 26 5.7
23 Connor Malley Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.4
88 John McGovern Defender 0 0 0 4 3 75% 2 0 7 6.4
4 Roberto Lopes Pico Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 1 71 6.4
17 Matthew Healy Tiền vệ trụ 1 0 1 96 87 90.63% 2 1 118 7.8
27 Cory O Sullivan Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 2 0 77 6.4
31 Michael Noonan Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.3
38 Max Kovalevskis Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 3 0 16 6.3
36 Victor Ozhianvuna Forward 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 33 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ