Kết quả trận Brann vs Fenerbahce, 03h00 ngày 12/12
Brann 1
1.05
0.79
0.89
0.93
3.25
3.50
2.00
0.76
1.08
1.01
0.81
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brann vs Fenerbahce hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brann vs Fenerbahce tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brann vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Brann vs Fenerbahce
0 - 1 Muhammed Kerem Akturkoglu Kiến tạo: Nene Dorgeles
Archie Brown
Ra sân: Thore Pedersen
0 - 2 Anderson Souza Conceicao Talisca Kiến tạo: Jayden Oosterwolde
0 - 3 Anderson Souza Conceicao Talisca Kiến tạo: Archie Brown
Yigit Efe DemirRa sân: Ismail Yuksek
Levent Munir MercanRa sân: Archie Brown
0 - 4 Anderson Souza Conceicao Talisca Kiến tạo: Levent Munir Mercan
Ra sân: Niklas Castro
Ra sân: Ulrick Mathisen
Sebastian SzymanskiRa sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
Oguz AydinRa sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Noah Jean Holm
Ra sân: Denzel De Roeve
Milan Skriniar↓Ra sân:
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brann VS Fenerbahce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Brann vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mathias Dyngeland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 27 | 6.31 | |
| 20 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 5.61 | |
| 3 | Fredrik Knudsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
| 9 | Niklas Castro | Forward | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 1 | 37 | 6.42 | |
| 18 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 28 | 5.88 | |
| 14 | Ulrick Mathisen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 27 | 6.12 | |
| 23 | Thore Pedersen | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 5.94 | |
| 6 | Japhet Sery Larsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 5.98 | |
| 10 | Emil Kornvig | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 35 | 6.58 | |
| 29 | Noah Jean Holm | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 20 | 6.15 | |
| 21 | Denzel De Roeve | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.36 | |
| 26 | Eivind Fauske Helland | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 11 | 5.09 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 0 | 71 | 6.8 | |
| 31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.88 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 57 | 93.44% | 2 | 2 | 66 | 7.05 | |
| 19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
| 94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 8.45 | |
| 18 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 0 | 48 | 7.37 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 48 | 7.02 | |
| 9 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 0 | 27 | 7.56 | |
| 5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 2 | 74 | 7.39 | |
| 3 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 6 | 0 | 44 | 7.44 | |
| 45 | Nene Dorgeles | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 30 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
