Kết quả trận Brann vs Fenerbahce, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
Brann 1
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 3)
Fenerbahce
Địa điểm: Brann Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.79
O 2.75
0.89
U 2.75
0.93
1
3.25
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.08
O 1.25
1.01
U 1.25
0.81

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brann vs Fenerbahce hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brann vs Fenerbahce tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brann vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Brann vs Fenerbahce

Brann Brann
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
5'
match goal 0 - 1 Muhammed Kerem Akturkoglu
Kiến tạo: Nene Dorgeles
14'
match yellow.png Archie Brown
Eivind Fauske Helland match red
18'
Japhet Sery Larsen
Ra sân: Thore Pedersen
match change
26'
36'
match goal 0 - 2 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Jayden Oosterwolde
44'
match goal 0 - 3 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Archie Brown
61'
match change Yigit Efe Demir
Ra sân: Ismail Yuksek
61'
match change Levent Munir Mercan
Ra sân: Archie Brown
65'
match goal 0 - 4 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Levent Munir Mercan
Markus Haaland
Ra sân: Niklas Castro
match change
67'
Nana Boakye
Ra sân: Ulrick Mathisen
match change
67'
73'
match change Sebastian Szymanski
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
73'
match change Oguz Aydin
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Mads Sande
Ra sân: Noah Jean Holm
match change
83'
Mads Kristian Hansen
Ra sân: Denzel De Roeve
match change
83'
84'
match change Milan Skriniar↓
Ra sân:

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Brann VS Fenerbahce

Brann Brann
Fenerbahce Fenerbahce
6
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Phạt góc
 
10
11
 
Sút Phạt
 
8
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
18
 
Đánh đầu
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
2
12
 
Long pass
 
46
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
3
 
Successful center
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
20
269
 
Số đường chuyền
 
600
77%
 
Chuyền chính xác
 
88%
47
 
Pha tấn công
 
64
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
0
 
Cơ hội lớn
 
6
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
2
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
11
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
41
 
Số pha tranh chấp thành công
 
41
0.23
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.97
0.11
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.18
0.23
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.97
0.35
 
Cú sút trúng đích
 
4.51
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
37
9
 
Số quả tạt chính xác
 
31
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
11
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
28
 
Phá bóng
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mads Kristian Hansen
6
Japhet Sery Larsen
4
Nana Boakye
27
Mads Sande
32
Markus Haaland
17
Joachim Soltvedt
11
Bard Finne
24
Mathias Engevik Klausen
12
Tom Bramel
41
Lars Remmem
Brann Brann 4-4-2
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
1
Dyngelan...
20
Dragsnes
26
Helland
3
Knudsen
21
Roeve
23
Pedersen
18
Sorensen
10
Kornvig
14
Mathisen
9
Castro
29
Holm
31
Moraes
18
Muldur
37
Skriniar
24
Oosterwo...
3
Brown
7
Santos
5
Yuksek
45
Dorgeles
94
3
Talisca
9
Akturkog...
19
En-Nesyr...

Substitutes

22
Levent Munir Mercan
53
Sebastian Szymanski
70
Oguz Aydin
67
Kamil Efe Üregen
14
Yigit Efe Demir
11
Edson Omar Alvarez Velazquez
13
Tarik Cetin
1
Irfan Can Egribayat
96
Haydar Karatas
Đội hình dự bị
Brann Brann
Mads Kristian Hansen 7
Japhet Sery Larsen 6
Nana Boakye 4
Mads Sande 27
Markus Haaland 32
Joachim Soltvedt 17
Bard Finne 11
Mathias Engevik Klausen 24
Tom Bramel 12
Lars Remmem 41
Brann Fenerbahce
22 Levent Munir Mercan
53 Sebastian Szymanski
70 Oguz Aydin
67 Kamil Efe Üregen
14 Yigit Efe Demir
11 Edson Omar Alvarez Velazquez
13 Tarik Cetin
1 Irfan Can Egribayat
96 Haydar Karatas

Dữ liệu đội bóng:Brann vs Fenerbahce

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
5 Sút trúng cầu môn 6
9.33 Phạm lỗi 9.33
5.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
53% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.4
1.7 Bàn thua 0.9
4.2 Sút trúng cầu môn 6.5
11.5 Phạm lỗi 9.7
4.9 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
55.8% Kiểm soát bóng 59.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brann (13trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
7
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
3
0
4

Brann Brann
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathias Dyngeland Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 27 6.31
20 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 24 5.61
3 Fredrik Knudsen Defender 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 24 5.9
9 Niklas Castro Forward 1 1 1 19 12 63.16% 3 1 37 6.42
18 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 28 5.88
14 Ulrick Mathisen Midfielder 0 0 0 10 7 70% 0 0 27 6.12
23 Thore Pedersen Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 5.94
6 Japhet Sery Larsen Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 5.98
10 Emil Kornvig Midfielder 0 0 1 22 20 90.91% 0 1 35 6.58
29 Noah Jean Holm Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 20 6.15
21 Denzel De Roeve Hậu vệ cánh phải 2 1 0 18 15 83.33% 0 1 32 6.36
26 Eivind Fauske Helland Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 11 5.09

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 1 0 2 65 51 78.46% 0 0 71 6.8
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 6.88
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 1 61 57 93.44% 2 2 66 7.05
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.9
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 4 3 0 18 15 83.33% 0 0 28 8.45
18 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 30 93.75% 3 0 48 7.37
24 Jayden Oosterwolde Trung vệ 2 0 1 42 33 78.57% 0 0 48 7.02
9 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 1 1 2 17 16 94.12% 5 0 27 7.56
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 64 58 90.63% 0 2 74 7.39
3 Archie Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 21 84% 6 0 44 7.44
45 Nene Dorgeles Cánh phải 2 0 1 20 20 100% 2 0 30 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ