Kết quả trận Bragantino vs Fortaleza, 05h00 ngày 27/11
Bragantino
0.87
1.01
0.94
0.92
2.12
3.45
3.10
1.12
0.77
0.35
2.00
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bragantino vs Fortaleza hôm nay ngày 27/11/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bragantino vs Fortaleza tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bragantino vs Fortaleza hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Fortaleza
Jose Herrera
Lucas de Figueiredo CrispimRa sân: Jose Herrera
Ra sân: Eduardo Sasha
0 - 1 Adam Bareiro Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
Ra sân: Gustavo Gustavinho
Ra sân: Gabriel Girotto Franco
Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
Deyverson Brum Silva AcostaRa sân: Adam Bareiro
Lucas GazalRa sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Matheus Pereira da SilvaRa sân: Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Matheus RossettoRa sân: Tomas Pochettino
Ra sân: Jose Hurtado
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Fortaleza
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Fortaleza
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 31 | 6.51 | |
| 6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 60 | 6.05 | |
| 1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 31 | 6.13 | |
| 35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
| 29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 60 | 46 | 76.67% | 3 | 5 | 91 | 7.16 | |
| 11 | Fernando Dos Santos Pedro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 3 | 6.17 | |
| 33 | Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 17 | 6.15 | |
| 9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 2 | 38 | 6.42 | |
| 18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 51 | 94.44% | 4 | 0 | 82 | 6.82 | |
| 21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 3 | 51 | 6.25 | |
| 4 | Alix Vinicius de Souza Sampaio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 3 | 75 | 6.75 | |
| 22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 0 | 40 | 7.36 | |
| 10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 10 | 0 | 66 | 6.86 | |
| 16 | Marques Gustavo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 5 | 64 | 7.07 | |
| 27 | Davi Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.13 |
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 35 | 6.72 | |
| 88 | Sasha Lucas Pacheco Affini | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 41 | 7.64 | |
| 18 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 33 | Emanuel Britez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 1 | 32 | 7.27 | |
| 5 | Matheus Pereira da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 3 | 0 | 27 | 6.86 | |
| 91 | Lucas de Figueiredo Crispim | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.37 | |
| 20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 27 | Adam Bareiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 4 | 39 | 7.31 | |
| 12 | Brenno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 2 | 37 | 7.25 | |
| 26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 23 | 6.65 | |
| 3 | Gaston Avila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 33 | 6.71 | |
| 14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 2 | 56 | 7.55 | |
| 30 | Pierre Wagner Oliveira dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 40 | 6.42 | |
| 34 | Lucas Gazal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
| 80 | Jose Herrera | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 5 | 26 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
