Kết quả trận Bragantino vs Fortaleza, 05h00 ngày 27/11

Vòng 36
05:00 ngày 27/11/2025
Bragantino
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Fortaleza
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.12
X
3.45
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

VĐQG Brazil » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bragantino vs Fortaleza hôm nay ngày 27/11/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bragantino vs Fortaleza tại VĐQG Brazil 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bragantino vs Fortaleza hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Fortaleza

Bragantino Bragantino
Phút
Fortaleza Fortaleza
12'
match yellow.png Jose Herrera
Alix Vinicius de Souza Sampaio match yellow.png
33'
62'
match change Lucas de Figueiredo Crispim
Ra sân: Jose Herrera
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
68'
76'
match goal 0 - 1 Adam Bareiro
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
Davi Gomes
Ra sân: Gustavo Gustavinho
match change
82'
Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Gabriel Girotto Franco
match change
82'
Fernando Dos Santos Pedro
Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
match change
82'
85'
match change Deyverson Brum Silva Acosta
Ra sân: Adam Bareiro
85'
match change Lucas Gazal
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
90'
match change Matheus Pereira da Silva
Ra sân: Pierre Wagner Oliveira dos Santos
90'
match change Matheus Rossetto
Ra sân: Tomas Pochettino
Thiago Nicolas Borbas
Ra sân: Jose Hurtado
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Fortaleza

Bragantino Bragantino
Fortaleza Fortaleza
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Phạm lỗi
 
9
8
 
Phạt góc
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
36
 
Đánh đầu
 
43
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
8
33
 
Long pass
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Successful center
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cản sút
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
7
12
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
31
451
 
Số đường chuyền
 
233
84%
 
Chuyền chính xác
 
68%
111
 
Pha tấn công
 
78
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
3
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
54
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
1.6
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.5
1.3
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.42
1.6
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.5
39
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
12
32
 
Số quả tạt chính xác
 
12
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
23
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
27
 
Phá bóng
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Davi Gomes
11
Fernando Dos Santos Pedro
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
18
Thiago Nicolas Borbas
35
Matheus Fernandes Siqueira
14
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
80
Joao Roberto Rota Neto
31
Guilherme Lopes da Silva
45
Nathan Morris
3
Eduardo Santos
28
Yuri Leles
37
Souza de Oliveira Fabricio
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-4-2 Fortaleza Fortaleza
1
Schwengb...
29
Capixaba
16
Gustavo
4
Sampaio
34
Hurtado
6
Franco
22
Gustavin...
10
Rosa
8
Sasha
21
Barbosa
9
Saldivar
12
Brenno
14
Mancuso
33
Britez
3
Avila
16
Medonha
80
Herrera
30
Santos
88
Affini
7
Pochetti...
26
Lopes
27
Bareiro

Substitutes

34
Lucas Gazal
20
Matheus Rossetto
18
Deyverson Brum Silva Acosta
5
Matheus Pereira da Silva
91
Lucas de Figueiredo Crispim
9
Juan Martin Lucero
36
Weverson Moreira da Costa
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
23
Helton Brant Aleixo Leite
2
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
13
Benjamin Kuscevic
96
Moises
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Davi Gomes 27
Fernando Dos Santos Pedro 11
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Thiago Nicolas Borbas 18
Matheus Fernandes Siqueira 35
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves 14
Joao Roberto Rota Neto 80
Guilherme Lopes da Silva 31
Nathan Morris 45
Eduardo Santos 3
Yuri Leles 28
Souza de Oliveira Fabricio 37
Bragantino Fortaleza
34 Lucas Gazal
20 Matheus Rossetto
18 Deyverson Brum Silva Acosta
5 Matheus Pereira da Silva
91 Lucas de Figueiredo Crispim
9 Juan Martin Lucero
36 Weverson Moreira da Costa
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
23 Helton Brant Aleixo Leite
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
13 Benjamin Kuscevic
96 Moises

Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Fortaleza

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
15.33 Phạm lỗi 11.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3
61% Kiểm soát bóng 30.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
17 Phạm lỗi 8.9
4.3 Phạt góc 3.1
2.7 Thẻ vàng 2.3
51.1% Kiểm soát bóng 37.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (0trận)
Chủ Khách
Fortaleza (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 0 0 1 19 16 84.21% 1 1 31 6.51
6 Gabriel Girotto Franco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 44 86.27% 0 1 60 6.05
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 31 6.13
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.03
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 3 0 1 60 46 76.67% 3 5 91 7.16
11 Fernando Dos Santos Pedro Tiền đạo cắm 2 0 0 1 1 100% 0 2 3 6.17
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico Cánh phải 2 0 1 10 8 80% 2 0 17 6.15
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 2 0 3 22 14 63.64% 3 2 38 6.42
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 2 54 51 94.44% 4 0 82 6.82
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 3 0 0 36 31 86.11% 3 3 51 6.25
4 Alix Vinicius de Souza Sampaio Trung vệ 0 0 1 61 50 81.97% 0 3 75 6.75
22 Gustavo Gustavinho Tiền vệ trụ 2 2 2 21 14 66.67% 4 0 40 7.36
10 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 1 0 3 35 31 88.57% 10 0 66 6.86
16 Marques Gustavo Trung vệ 1 1 0 48 45 93.75% 0 5 64 7.07
27 Davi Gomes Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 2 0 8 6.13

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Diogo Barbosa Medonha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 1 35 6.72
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 19 86.36% 1 1 41 7.64
18 Deyverson Brum Silva Acosta Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
33 Emanuel Britez Trung vệ 0 0 0 18 7 38.89% 0 1 32 7.27
5 Matheus Pereira da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 0 0 1 11 5 45.45% 3 0 27 6.86
91 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ công 2 0 1 8 6 75% 1 0 15 6.37
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
27 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 2 1 0 21 14 66.67% 1 4 39 7.31
12 Brenno Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 2 37 7.25
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 1 0 0 15 13 86.67% 1 1 23 6.65
3 Gaston Avila Trung vệ 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 33 6.71
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 15 75% 2 2 56 7.55
30 Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 35 28 80% 1 0 40 6.42
34 Lucas Gazal Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.29
80 Jose Herrera Cánh phải 2 0 0 16 14 87.5% 1 5 26 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ