Kết quả trận Bragantino vs Flamengo, 07h30 ngày 24/07
Bragantino
0.86
1.02
1.01
0.85
3.60
3.20
2.05
0.75
1.14
0.68
1.19
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bragantino vs Flamengo hôm nay ngày 24/07/2025 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bragantino vs Flamengo tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bragantino vs Flamengo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Flamengo
Ra sân: Henry Mosquera
Kiến tạo: Jhonatan Santos Rosa
Ra sân: Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Wallace YanRa sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Matias Nicolas VinaRa sân: Gullermo Varela
1 - 1 Leo Pereira Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Ra sân: Eduardo Sasha
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
Evertton Araujo
Leo Pereira
Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
Ra sân: Eduardo Santos
1 - 2 Wesley Vinicius Kiến tạo: Wallace Yan
Wesley Vinicius
Olavio Vieira dos Santos JuniorRa sân: Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Flamengo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Flamengo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 28 | 6.68 | |
| 1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.73 | |
| 7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.32 | |
| 31 | Guilherme Lopes da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 6.3 | |
| 34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.49 | |
| 21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
| 10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 21 | 6.46 | |
| 30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 10 | 6.22 | |
| 2 | Guzman Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 26 | 6.75 | |
| 17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 29 | 6.42 | |
| 2 | Gullermo Varela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 2 | 29 | 6.04 | |
| 4 | Leo Pereira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 43 | 6.28 | |
| 27 | Bruno Henrique Pinto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 21 | 6.43 | |
| 1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
| 21 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 32 | 6.32 | |
| 7 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.42 | |
| 9 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.15 | |
| 3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 41 | 6.52 | |
| 43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 36 | 6.56 | |
| 52 | Evertton Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
