Kết quả trận Botafogo RJ vs Santos, 02h00 ngày 27/10
Botafogo RJ
1.08
0.82
0.97
0.91
1.75
3.33
4.31
0.99
0.89
0.40
1.75
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Botafogo RJ vs Santos hôm nay ngày 27/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Botafogo RJ vs Santos tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Botafogo RJ vs Santos hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Botafogo RJ vs Santos
Kiến tạo: Jefferson Pereira
1 - 1 Souza
Alexis Duarte
Kiến tạo: Jefferson Pereira
Gabriel Brazao
Souza
Guilherme Augusto Vieira dos SantosRa sân: Alexis Duarte
2 - 2 Alvaro Barreal
Francisco das Chagas Soares dos SantosRa sân: Lautaro Diaz
Ra sân: Jefferson Pereira
Gonzalo EscobarRa sân: Souza
Ra sân: Cuiabano
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
Willian Souza Arao da SilvaRa sân: Victor Hugo Gomes Silva
Gustavo CaballeroRa sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Chris Ramos
Luan Peres Petroni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Botafogo RJ VS Santos
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Botafogo RJ vs Santos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Allan Marques Loureiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.08 | |
| 30 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 3 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 8.35 | |
| 10 | Jefferson Savarino | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 22 | 6.22 | |
| 13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.21 | |
| 20 | Alexander Nahuel Barboza Ullua | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 4 | 70 | 6.96 | |
| 17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 65 | 58 | 89.23% | 1 | 0 | 73 | 6.57 | |
| 9 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 6 | 27 | 6.71 | |
| 98 | Arthur Mendonca Cabral | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.92 | |
| 2 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 5 | 3 | 62 | 6.45 | |
| 23 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 8 | 1 | 62 | 7 | |
| 35 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 60 | 7.15 | |
| 24 | Leonardo Matias Baiersdorf Linck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 6.62 | |
| 47 | Jefferson Pereira | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 34 | 7.95 | |
| 6 | Cuiabano | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 50 | 5.96 | |
| 28 | Newton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 5 | 59 | 6.86 |
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.41 | |
| 5 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 2 | 52 | 7.24 | |
| 9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 14 | 6.24 | |
| 31 | Gonzalo Escobar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.31 | |
| 14 | Luan Peres Petroni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 3 | 54 | 6.9 | |
| 11 | Guilherme Augusto Vieira dos Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 33 | 6.99 | |
| 18 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 54 | 6.52 | |
| 22 | Alvaro Barreal | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 8 | 0 | 44 | 6.85 | |
| 77 | Gabriel Brazao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 40 | 7.69 | |
| 98 | Adonis Uriel Frias | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 52 | 6.57 | |
| 23 | Alexis Duarte | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.04 | |
| 32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 0 | 62 | 6.46 | |
| 19 | Lautaro Diaz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 14 | 6.69 | |
| 29 | Victor Hugo Gomes Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 5.94 | |
| 17 | Gustavo Caballero | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
| 33 | Souza | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 1 | 41 | 7.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
