Kết quả trận Botafogo RJ vs Santos, 02h00 ngày 27/10

Vòng 30
02:00 ngày 27/10/2025
Botafogo RJ
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Santos
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.25
0.97
U 2.25
0.91
1
1.75
X
3.33
2
4.31
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Brazil » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Botafogo RJ vs Santos hôm nay ngày 27/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Botafogo RJ vs Santos tại VĐQG Brazil 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Botafogo RJ vs Santos hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Botafogo RJ vs Santos

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Santos Santos
Carlos Joaquin Correa 1 - 0
Kiến tạo: Jefferson Pereira
match goal
1'
26'
match goal 1 - 1 Souza
38'
match yellow.png Alexis Duarte
Carlos Joaquin Correa 2 - 1
Kiến tạo: Jefferson Pereira
match goal
39'
40'
match yellow.png Gabriel Brazao
45'
match yellow.png Souza
46'
match change Guilherme Augusto Vieira dos Santos
Ra sân: Alexis Duarte
Chris Ramos match yellow.png
54'
Marlon Rodrigues de Freitas match yellow.png
63'
70'
match pen 2 - 2 Alvaro Barreal
71'
match change Francisco das Chagas Soares dos Santos
Ra sân: Lautaro Diaz
Jefferson Savarino
Ra sân: Jefferson Pereira
match change
71'
71'
match change Gonzalo Escobar
Ra sân: Souza
Alex Nicolao Telles
Ra sân: Cuiabano
match change
78'
Allan Marques Loureiro
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
match change
78'
79'
match change Willian Souza Arao da Silva
Ra sân: Victor Hugo Gomes Silva
85'
match change Gustavo Caballero
Ra sân: Alvaro Barreal
Allan Marques Loureiro match yellow.png
88'
Arthur Mendonca Cabral
Ra sân: Chris Ramos
match change
89'
90'
match yellow.png Luan Peres Petroni
Alexander Nahuel Barboza Ullua match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Botafogo RJ VS Santos

Botafogo RJ Botafogo RJ
Santos Santos
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
424
 
Số đường chuyền
 
340
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
33
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
5
9
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
10
5
 
Successful center
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
35
 
Long pass
 
24
95
 
Pha tấn công
 
94
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Arthur Mendonca Cabral
25
Allan Marques Loureiro
13
Alex Nicolao Telles
10
Jefferson Savarino
26
Gabriel Bahia
39
Gonzalo Mathias Mastriani Borges
4
Mateo Ponte
40
Cristhian Loor
1
Raul Jonas Steffens
64
Marquinhos
7
Artur Victor Guimaraes
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-4-2
5-3-2 Santos Santos
24
Linck
6
Cuiabano
20
Ullua
28
Newton
2
Silva,Vi...
47
Pereira
17
Freitas
35
Oliveira
23
Rodrigue...
30
2
Correa
9
Ramos
77
Brazao
18
Souza
98
Frias
23
Duarte
14
Petroni
33
Souza
29
Silva
5
Urbano
22
Barreal
32
Rollheis...
19
Diaz

Substitutes

31
Gonzalo Escobar
11
Guilherme Augusto Vieira dos Santos
9
Francisco das Chagas Soares dos Santos
15
Willian Souza Arao da Silva
17
Gustavo Caballero
21
Billal Brahimi
7
Robson Junior
12
Diogenes Vinicius da Silva
16
Thaciano Mickael da Silva
49
Gabriel Bontempo
2
Mayke Rocha Oliveira
27
Ze Ivaldo
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Arthur Mendonca Cabral 98
Allan Marques Loureiro 25
Alex Nicolao Telles 13
Jefferson Savarino 10
Gabriel Bahia 26
Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39
Mateo Ponte 4
Cristhian Loor 40
Raul Jonas Steffens 1
Marquinhos 64
Artur Victor Guimaraes 7
Botafogo RJ Santos
31 Gonzalo Escobar
11 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos
15 Willian Souza Arao da Silva
17 Gustavo Caballero
21 Billal Brahimi
7 Robson Junior
12 Diogenes Vinicius da Silva
16 Thaciano Mickael da Silva
49 Gabriel Bontempo
2 Mayke Rocha Oliveira
27 Ze Ivaldo

Dữ liệu đội bóng:Botafogo RJ vs Santos

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
13.33 Phạm lỗi 9.33
3.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1
55% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1
4.1 Sút trúng cầu môn 5
13.8 Phạm lỗi 10.5
4.4 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.9
51.7% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (0trận)
Chủ Khách
Santos (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Allan Marques Loureiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 9 100% 1 0 11 6.08
30 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 3 3 0 32 28 87.5% 0 0 43 8.35
10 Jefferson Savarino Tiền vệ công 1 0 1 14 12 85.71% 3 0 22 6.22
13 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 2 0 18 6.21
20 Alexander Nahuel Barboza Ullua Trung vệ 2 1 0 52 46 88.46% 0 4 70 6.96
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 65 58 89.23% 1 0 73 6.57
9 Chris Ramos Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 6 27 6.71
98 Arthur Mendonca Cabral Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.92
2 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 35 94.59% 5 3 62 6.45
23 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 2 1 2 37 31 83.78% 8 1 62 7
35 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 41 37 90.24% 0 0 60 7.15
24 Leonardo Matias Baiersdorf Linck Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 6.62
47 Jefferson Pereira Cánh trái 2 1 2 14 11 78.57% 0 0 34 7.95
6 Cuiabano Hậu vệ cánh trái 1 0 1 26 20 76.92% 2 1 50 5.96
28 Newton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 41 91.11% 0 5 59 6.86

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6.41
5 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 29 93.55% 0 2 52 7.24
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 14 6.24
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.31
14 Luan Peres Petroni Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 1 3 54 6.9
11 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh trái 1 1 0 17 12 70.59% 2 1 33 6.99
18 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 2 1 54 6.52
22 Alvaro Barreal Cánh trái 1 1 2 23 15 65.22% 8 0 44 6.85
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 1 40 7.69
98 Adonis Uriel Frias Trung vệ 1 1 1 41 40 97.56% 0 0 52 6.57
23 Alexis Duarte Trung vệ 1 1 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.04
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 1 0 0 43 34 79.07% 1 0 62 6.46
19 Lautaro Diaz Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 2 14 6.69
29 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ công 0 0 1 30 25 83.33% 1 0 37 5.94
17 Gustavo Caballero Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
33 Souza Hậu vệ cánh trái 3 2 1 14 13 92.86% 4 1 41 7.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ