Kết quả trận Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim, 23h30 ngày 07/12
Borussia Dortmund
0.93
0.95
1.00
0.86
1.55
4.20
5.00
1.07
0.83
0.80
1.08
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim
Kiến tạo: Yan Bueno Couto
Kiến tạo: Felix Nmecha
Andrej KramaricRa sân: Fisnik Asllani
Bernardo Fernandes da Silva Junior
Albian Hajdari
Ihlas BebouRa sân: Tim Lemperle
Umut TohumcuRa sân: Grischa Promel
Ra sân: Julian Brandt
Ra sân: Karim Adeyemi
Adam HlozekRa sân: Wouter Burger
Max MoerstedtRa sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Yan Bueno Couto
Ra sân: Felix Nmecha
Ra sân: Sehrou Guirassy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS TSG Hoffenheim
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 19 | 6.21 | |
| 10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.36 | |
| 9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 6 | 19 | 6.73 | |
| 3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 33 | 6.32 | |
| 1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 25 | 6.66 | |
| 27 | Karim Adeyemi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 5.81 | |
| 8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.05 | |
| 4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 2 | 40 | 6.78 | |
| 2 | Yan Bueno Couto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 34 | 6.67 | |
| 24 | Daniel Svensson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 20 | 6.31 | |
| 28 | Aaron Anselmino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 22 | 6.63 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 6.76 | |
| 34 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 29 | 6.46 | |
| 6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.48 | |
| 13 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 32 | 6.78 | |
| 18 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 34 | 6.63 | |
| 19 | Tim Lemperle | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 6.25 | |
| 21 | Albian Hajdari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
| 2 | Robin Hranac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
| 11 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.27 | |
| 7 | Leon Avdullahu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 38 | 6.76 | |
| 29 | Bazoumana Toure | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
