Kết quả trận Borussia Dortmund vs RB Leipzig, 00h30 ngày 10/12
Borussia Dortmund 1
1.04
0.86
0.94
0.94
2.20
3.60
2.88
0.82
1.06
0.82
1.06
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Borussia Dortmund vs RB Leipzig hôm nay ngày 10/12/2023 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Borussia Dortmund vs RB Leipzig tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Borussia Dortmund vs RB Leipzig hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs RB Leipzig
Lois Openda Penalty cancelled
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
0 - 1 Ramy Bensebaini(OW)
Mohamed Simakan
Kiến tạo: Julian Brandt
1 - 2 Christoph Baumgartner
Xavi Quentin Shay Simons
Lois Openda
Ra sân: Marco Reus
Yussuf Yurary PoulsenRa sân: Lois Openda
Emil ForsbergRa sân: Christoph Baumgartner
Benjamin SeskoRa sân: Xavi Quentin Shay Simons
Kevin KamplRa sân: Amadou Haidara
Ra sân: Thomas Meunier
Ra sân: Ramy Bensebaini
1 - 3 Yussuf Yurary Poulsen Kiến tạo: Emil Forsberg
Kiến tạo: Julian Brandt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS RB Leipzig
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs RB Leipzig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.38 | |
| 11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 21 | 6.38 | |
| 23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 6.72 | |
| 24 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 28 | 6.14 | |
| 14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 14 | 6.12 | |
| 25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
| 19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 5.94 | |
| 5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 32 | 5.63 | |
| 6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.02 | |
| 1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.33 | |
| 4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 6.42 | |
| 43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.37 | |
| 16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 24 | 6.38 | |
| 24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
| 39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.48 | |
| 8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 1 | 32 | 6.85 | |
| 17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.25 | |
| 14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
| 2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 27 | 6.69 | |
| 20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 28 | 6.8 | |
| 23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
