Kết quả trận Borussia Dortmund vs Monchengladbach, 02h30 ngày 20/12
Borussia Dortmund
1.11
0.80
0.98
0.77
1.45
4.40
6.60
1.01
0.89
0.91
0.97
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Borussia Dortmund vs Monchengladbach hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Borussia Dortmund vs Monchengladbach tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Borussia Dortmund vs Monchengladbach hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs Monchengladbach
Kiến tạo: Niklas Sule
Ra sân: Karim Adeyemi
Grant-Leon RanosRa sân: Giovanni Reyna
Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Julian Brandt
Kevin StogerRa sân: Florian Neuhaus
Shuto MachinoRa sân: Philipp Sander
Wael MohyaRa sân: Yannik Engelhardt
Ra sân: Sehrou Guirassy
Ra sân: Julian Ryerson
Luca Netz
Kiến tạo: Fabio Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS Monchengladbach
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs Monchengladbach
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 1 | 0 | 75 | 6.93 | |
| 20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
| 23 | Emre Can | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 89 | 7.49 | |
| 25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 69 | 94.52% | 1 | 0 | 82 | 7.83 | |
| 10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 36 | 7.21 | |
| 9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 34 | 6.64 | |
| 26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 4 | 1 | 57 | 6.96 | |
| 1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.62 | |
| 27 | Karim Adeyemi | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 31 | 6.28 | |
| 8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 3 | 77 | 7.41 | |
| 4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 100 | 90 | 90% | 1 | 3 | 116 | 7.44 | |
| 21 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
| 2 | Yan Bueno Couto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 24 | Daniel Svensson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 6 | 0 | 51 | 6.63 | |
| 17 | Carney Chukwuemeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.51 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 15 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 26 | 6.18 | |
| 4 | Kevin Diks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 68 | 6.76 | |
| 30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
| 33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 35 | 6.19 | |
| 10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 1 | 1 | 55 | 6.6 | |
| 18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 60 | 6.66 | |
| 29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 33 | 5.82 | |
| 13 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 46 | 6.16 | |
| 20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 54 | 6.44 | |
| 27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 0 | 55 | 5.92 | |
| 6 | Yannik Engelhardt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 62 | 6.32 | |
| 28 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
| 36 | Wael Mohya | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
