Kết quả trận Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 27/05
Borussia Dortmund
0.92
0.94
0.88
0.92
1.13
7.50
11.00
0.99
0.81
0.95
0.85
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05 hôm nay ngày 27/05/2023 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05 tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05
0 - 1 Andreas Hanche-Olsen Kiến tạo: Edimilson Fernandes
0 - 2 Karim Onisiwo Kiến tạo: Lee Jae Sung
Ra sân: Karim Adeyemi
Ra sân: Marius Wolf
Ra sân: Julian Brandt
Ra sân: Donyell Malen
Marcus IngvartsenRa sân: Lee Jae Sung
Kiến tạo: Giovanni Reyna
Edimilson Fernandes
Ra sân: Julian Ryerson
Aymen BarkokRa sân: Anton Stach
Kiến tạo: Giovanni Reyna
Marlon MustaphaRa sân: Karim Onisiwo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS FSV Mainz 05
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Mats Hummels | Trung vệ | 2 | 1 | 3 | 111 | 97 | 87.39% | 1 | 8 | 131 | 7.44 | |
| 20 | Anthony Modeste | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
| 11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 38 | 6.42 | |
| 23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 95 | 86 | 90.53% | 2 | 3 | 109 | 7.37 | |
| 9 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 27 | 6.03 | |
| 13 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 14 | 1 | 106 | 8.69 | |
| 25 | Niklas Sule | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 118 | 111 | 94.07% | 3 | 2 | 139 | 7.2 | |
| 19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 3 | 3 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 8 | 1 | 46 | 7.03 | |
| 17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 5 | 0 | 54 | 6.31 | |
| 26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 69 | 67 | 97.1% | 8 | 2 | 94 | 7.09 | |
| 1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 5.89 | |
| 21 | Donyell Malen | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 3 | 1 | 39 | 6.19 | |
| 27 | Karim Adeyemi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 5.68 | |
| 7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 2 | 33 | 7.59 | |
| 18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 20 | 6.79 | |
| 16 | Julien Duranville | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 8 | 0 | 22 | 7.14 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 3 | 36 | 6.8 | |
| 31 | Dominik Kohr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 48 | 6.21 | |
| 7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 31 | 7.77 | |
| 9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 49 | 8.47 | |
| 20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 1 | 40 | 7.7 | |
| 11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.14 | |
| 25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 26 | 7.42 | |
| 19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 59 | 7.54 | |
| 3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 42 | 6.71 | |
| 4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
| 8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 46 | 6.84 | |
| 1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 10 | 32.26% | 0 | 2 | 56 | 9.75 | |
| 6 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 29 | 6.93 | |
| 36 | Marlon Mustapha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
