Kết quả trận Borussia Dortmund vs Bodo Glimt, 03h00 ngày 11/12
Borussia Dortmund
0.88
0.98
1.00
0.85
1.44
5.00
6.50
1.01
0.83
0.73
1.09
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Borussia Dortmund vs Bodo Glimt hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Borussia Dortmund vs Bodo Glimt tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Borussia Dortmund vs Bodo Glimt hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs Bodo Glimt
Kiến tạo: Fabio Silva
Ra sân: Waldemar Anton
1 - 1 Haitam Aleesami Kiến tạo: Patrick Berg
Ulrik SaltnesRa sân: Sondre Brunstad Fet
Kiến tạo: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Fabio Silva
Mathias JorgensenRa sân: Ole Didrik Blomberg
Andreas Klausen HelmersenRa sân: Kasper Waarst Hogh
Villads NielsenRa sân: Haitam Aleesami
2 - 2 Jens Petter Hauge
Ra sân: Yan Bueno Couto
Ra sân: Aaron Anselmino
Anders KlyngeRa sân: Isak Dybvik Maatta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS Bodo Glimt
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs Bodo Glimt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 37 | 7.9 | |
| 3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 4 | 32 | 6.92 | |
| 5 | Ramy Bensebaini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 40 | 6.73 | |
| 1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.97 | |
| 8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 39 | 6.55 | |
| 4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 58 | 6.78 | |
| 21 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 5 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 28 | 7.8 | |
| 14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 30 | 6.16 | |
| 2 | Yan Bueno Couto | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 6 | 0 | 61 | 7.17 | |
| 24 | Daniel Svensson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 16 | 6 | |
| 7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 3 | 61 | 7.27 | |
| 28 | Aaron Anselmino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 2 | 62 | 6.95 |
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ulrik Saltnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
| 5 | Haitam Aleesami | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 59 | 6.07 | |
| 7 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 37 | 7.31 | |
| 19 | Sondre Brunstad Fet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 5.43 | |
| 10 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 39 | 6.37 | |
| 26 | Hakon Evjen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 5.87 | |
| 9 | Kasper Waarst Hogh | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 14 | 6.46 | |
| 4 | Odin Luras Bjortuft | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.25 | |
| 25 | Isak Dybvik Maatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 37 | 5.79 | |
| 12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 11 | Ole Didrik Blomberg | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 18 | 5.96 | |
| 20 | Fredrik Sjovold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
