Kết quả trận Borussia Dortmund vs Barcelona, 03h00 ngày 12/12
Borussia Dortmund
1.00
0.90
0.89
0.96
2.88
3.80
2.30
0.72
1.21
0.29
2.50
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Borussia Dortmund vs Barcelona hôm nay ngày 12/12/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Borussia Dortmund vs Barcelona tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Borussia Dortmund vs Barcelona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs Barcelona
Ra sân: Julian Ryerson
0 - 1 Raphael Dias Belloli,Raphinha Kiến tạo: Dani Olmo
Pau Cubarsi
Frenkie De JongRa sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Fermin LopezRa sân: Dani Olmo
Ferran TorresRa sân: Robert Lewandowski
Ra sân: Giovanni Reyna
Ra sân: Julien Duranville
1 - 2 Ferran Torres Kiến tạo: Fermin Lopez
Kiến tạo: Pascal Gross
2 - 3 Ferran Torres Kiến tạo: Lamine Yamal
Eric GarciaRa sân: Pedro Golzalez Lopez
Ferran Torres
Pau Victor DelgadoRa sân: Lamine Yamal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS Barcelona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs Barcelona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 18 | 6.27 | |
| 23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 39 | 6.71 | |
| 9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 15 | 6 | |
| 5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 6.59 | |
| 26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 37 | 7.09 | |
| 1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 7.16 | |
| 8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.79 | |
| 4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.71 | |
| 7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.14 | |
| 2 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
| 43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 16 | Julien Duranville | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 29 | 6.77 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 12 | 6.25 | |
| 5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 1 | 68 | 6.5 | |
| 20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 35 | 7.8 | |
| 23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 44 | 6.76 | |
| 11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 25 | 7.37 | |
| 13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 0 | 59 | 6.71 | |
| 3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 52 | 6.57 | |
| 17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 55 | 6.87 | |
| 19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 38 | 7.4 | |
| 2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 57 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
