Kết quả trận Borussia Dortmund vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 02/10
Borussia Dortmund
0.84
1.04
0.87
0.99
1.80
3.80
4.20
1.03
0.87
0.90
0.98
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Borussia Dortmund vs Athletic Bilbao hôm nay ngày 02/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Borussia Dortmund vs Athletic Bilbao tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Borussia Dortmund vs Athletic Bilbao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs Athletic Bilbao
Kiến tạo: Karim Adeyemi
Aitor Paredes
Aymeric LaporteRa sân: Daniel Vivian Moreno
Gorka Guruzeta RodriguezRa sân: Inaki Williams Dannis
Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaRa sân: Mikel Jauregizar
Kiến tạo: Sehrou Guirassy
Gorosabel
2 - 1 Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Karim Adeyemi
Ra sân: Carney Chukwuemeka
Nico SerranoRa sân: Unai Gomez
Ra sân: Jobe Bellingham
Ra sân: Niklas Sule
Ibon SanchezRa sân: Maroan Harrouch Sannadi
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
Ra sân: Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Maximilian Beier
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS Athletic Bilbao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 62 | 6.8 | |
| 25 | Niklas Sule | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 80 | 6.9 | |
| 10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7.6 | |
| 9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
| 3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 68 | 87.18% | 0 | 0 | 92 | 6.6 | |
| 5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 92 | 81 | 88.04% | 1 | 2 | 103 | 7.5 | |
| 26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 6 | 0 | 72 | 7.4 | |
| 1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 27 | Karim Adeyemi | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
| 21 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 14 | 6.8 | |
| 24 | Daniel Svensson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 1 | 62 | 7.4 | |
| 17 | Carney Chukwuemeka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 26 | 8.1 | |
| 7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 63 | 6.6 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 48 | 6.3 | |
| 14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 1 | 50 | 5.9 | |
| 9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 18 | 6.2 | |
| 1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 41 | 5.7 | |
| 15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 3 | 2 | 80 | 5.8 | |
| 11 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 28 | 8 | |
| 2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 66 | 5.5 | |
| 3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 23 | Robert Navarro | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 54 | 6.3 | |
| 22 | Nico Serrano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 3 | 87 | 6.4 | |
| 20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 24 | 6.1 | |
| 35 | Ibon Sanchez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
| 21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 23 | 6.2 | |
| 18 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 30 | Alejandro Rego | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 3 | 58 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
