Kết quả trận Bolton Wanderers vs Exeter City, 22h00 ngày 13/12
Bolton Wanderers
1.02
0.82
0.85
0.97
1.43
4.40
5.70
0.95
0.87
1.05
0.75
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bolton Wanderers vs Exeter City hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bolton Wanderers vs Exeter City tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bolton Wanderers vs Exeter City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bolton Wanderers vs Exeter City
0 - 1 Jack Aitchison
Akeel HigginsRa sân: Sonny Cox
Ra sân: Ibrahim Cissoko
Ra sân: Mason Burstow
Ra sân: Cyrus Christie
Jayden WarehamRa sân: Josh Magennis
Ra sân: Ethan Erhahon
Ilmari Niskanen
Reece ColeRa sân: Jack Aitchison
Sil Swinkels
Jake Doyle-Hayes
Kiến tạo: Kyle Dempsey
Ra sân: Marcus Forss
Kevin McDonaldRa sân: Jake Doyle-Hayes
Liam OakesRa sân: Ethan Brierley
Pierce Sweeney
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bolton Wanderers VS Exeter City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bolton Wanderers vs Exeter City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bolton Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Cyrus Christie | Defender | 2 | 1 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 5 | 1 | 77 | 6.43 | |
| 8 | Josh Sheehan | Midfielder | 4 | 1 | 3 | 58 | 53 | 91.38% | 6 | 0 | 75 | 7.16 | |
| 22 | Kyle Dempsey | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.19 | |
| 10 | Sam Dalby | Forward | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.95 | |
| 14 | Jordi Osei-Tutu | Defender | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.51 | |
| 24 | Marcus Forss | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 20 | 5.99 | |
| 21 | Ethan Erhahon | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 57 | 53 | 92.98% | 1 | 4 | 64 | 6.98 | |
| 6 | George Johnston | Defender | 1 | 1 | 0 | 77 | 73 | 94.81% | 2 | 4 | 82 | 6.63 | |
| 18 | Eoin Toal | Defender | 0 | 0 | 0 | 85 | 80 | 94.12% | 0 | 3 | 92 | 6.51 | |
| 1 | Teddy Sharman-Lowe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 4.95 | |
| 11 | Thierry Gale | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 7 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 25 | Max Conway | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 41 | 36 | 87.8% | 5 | 3 | 68 | 7.17 | |
| 20 | Ibrahim Cissoko | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 32 | 6.02 | |
| 48 | Mason Burstow | Forward | 2 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 2 | 26 | 6.54 | |
| 19 | Amario Cozier-Duberry | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 62 | 6.95 |
Exeter City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Josh Magennis | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 4 | 15 | 6.52 | |
| 26 | Pierce Sweeney | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 54 | 6.36 | |
| 14 | Ilmari Niskanen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 1 | 34 | 7.47 | |
| 2 | Jack McMillan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 1 | 31 | 6.73 | |
| 12 | Reece Cole | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
| 10 | Jack Aitchison | Forward | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 7.16 | |
| 31 | Jake Doyle-Hayes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 6 | Ethan Brierley | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 45 | 6.36 | |
| 9 | Jayden Wareham | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 5.99 | |
| 19 | Sonny Cox | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.41 | |
| 16 | Sil Swinkels | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 47 | 6.53 | |
| 1 | Joseph Whitworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 48 | 6.45 | |
| 20 | Luca Woodhouse | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 41 | 6.62 | |
| 17 | Akeel Higgins | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
