Kết quả trận Bolton Wanderers vs Burton Albion, 22h00 ngày 01/01
Bolton Wanderers
1.02
0.80
0.93
0.75
1.40
4.60
6.50
1.03
0.78
0.70
1.10
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bolton Wanderers vs Burton Albion hôm nay ngày 01/01/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bolton Wanderers vs Burton Albion tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bolton Wanderers vs Burton Albion hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bolton Wanderers vs Burton Albion
Kwadwo Baah
Ciaran Gilligan
Ra sân: Edmond-Paris Maghoma
Ra sân: Victor Adeboyejo
Cole StocktonRa sân: Kwadwo Baah
Mason BennettRa sân: Ciaran Gilligan
Josh WalkerRa sân: Beryly Lubala
Ra sân: Dion Charles
Ra sân: George Thomason
Ra sân: Randell Williams
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bolton Wanderers VS Burton Albion
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bolton Wanderers vs Burton Albion
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bolton Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Dion Charles | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
| 5 | Ricardo Santos | Defender | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 4 | 60 | 7.11 | |
| 12 | Josh Cogley | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 39 | 6.33 | |
| 14 | Victor Adeboyejo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 5.98 | |
| 1 | Nathan Baxter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.47 | |
| 27 | Randell Williams | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 1 | 48 | 6.64 | |
| 16 | Aaron Morley | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 41 | 6.92 | |
| 18 | Eoin Toal | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 47 | 6.65 | |
| 4 | George Thomason | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 28 | 6.43 | |
| 19 | Edmond-Paris Maghoma | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 28 | 6.14 | |
| 15 | William Forrester | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 6 | 42 | 7.29 |
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | John Brayford | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
| 22 | Jake Caprice | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 2 | 12 | 6.38 | |
| 4 | Adedeji Oshilaja | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 30 | 6.97 | |
| 1 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 5 | 29.41% | 0 | 0 | 20 | 7.04 | |
| 5 | Sam Hughes | Defender | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 17 | 6.91 | |
| 15 | Beryly Lubala | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 5.92 | |
| 7 | Joe Powell | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 0 | 31 | 6.41 | |
| 24 | Kwadwo Baah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 2 | 10 | 6.18 | |
| 25 | Ciaran Gilligan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
| 12 | Jasper Moon | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 19 | 6.37 | |
| 18 | Bobby Kamwa | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 18 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
