Kết quả trận Bologna vs Juventus, 02h45 ngày 15/12
Bologna 1
0.98
0.90
1.05
0.81
2.81
3.20
2.69
0.98
0.92
0.80
1.08
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bologna vs Juventus hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bologna vs Juventus tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bologna vs Juventus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bologna vs Juventus
Teun Koopmeiners
Lois OpendaRa sân: Jonathan Christian David
Juan David Cabal MurilloRa sân: Andrea Cambiaso
0 - 1 Juan David Cabal Murillo Kiến tạo: Kenan Yildiz
Ra sân: Thijs Dallinga
Ra sân: Lewis Ferguson
Ra sân: Nikola Moro
Ra sân: Nadir Zortea
Gleison Bremer Silva NascimentoRa sân: Teun Koopmeiners
Ra sân: Jhon Janer Lucumi
Fabio MirettiRa sân: Francisco Conceicao
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bologna VS Juventus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bologna vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 47 | 6.32 | |
| 6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 2 | 0 | 65 | 6.19 | |
| 26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 56 | 6.64 | |
| 7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 41 | 6.46 | |
| 13 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 51 | 6.46 | |
| 33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 4 | 0 | 49 | 6.38 | |
| 24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 24 | 5.82 | |
| 14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 41 | 6 | |
| 28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 31 | 6.25 | |
| 4 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 20 | Nadir Zortea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 58 | 7.02 | |
| 9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 2 | 67 | 6.88 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 29 | 7.57 | |
| 6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 3 | 44 | 7.24 | |
| 22 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 2 | 36 | 6.33 | |
| 8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
| 20 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
| 30 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 5.71 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 41 | 6.69 | |
| 32 | Juan David Cabal Murillo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
| 15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 52 | 6.53 | |
| 27 | Andrea Cambiaso | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 39 | 6.67 | |
| 7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 41 | 6.34 | |
| 10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 0 | 39 | 7.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
