Kết quả trận Bologna vs Inter Milan, 02h00 ngày 20/12
Bologna
Pen [3-2]
0.85
1.03
0.92
0.90
4.33
3.60
1.80
0.85
0.99
0.89
0.93
Siêu Cúp Italia
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bologna vs Inter Milan hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bologna vs Inter Milan tại Siêu Cúp Italia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bologna vs Inter Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bologna vs Inter Milan
0 - 1 Marcus Thuram Kiến tạo: Alessandro Bastoni
Ra sân: Federico Bernardeschi
Ange-Yoan Bonny Penalty cancelled
Ra sân: Riccardo Orsolini
Davide FrattesiRa sân: Henrik Mkhitaryan
Lautaro Javier MartinezRa sân: Marcus Thuram
Andy DioufRa sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Santiago Thomas Castro
Ra sân: Tommaso Pobega
Ra sân: Jens Odgaard
Petar SucicRa sân: Piotr Zielinski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bologna VS Inter Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bologna vs Inter Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.4 | |
| 10 | Federico Bernardeschi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 6 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.4 | |
| 6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 51 | 6.4 | |
| 26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
| 21 | Jens Odgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 13 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 1 | 57 | 8.3 | |
| 33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 3 | 0 | 69 | 6.6 | |
| 2 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 1 | 63 | 7 | |
| 14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
| 28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 4 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
| 9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 12 | 6.6 | |
| 80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 7 | |
| 11 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 25 | 6.8 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 3 | 64 | 6.9 | |
| 22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 43 | 6.4 | |
| 7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
| 23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 66 | 52 | 78.79% | 6 | 0 | 76 | 6.3 | |
| 32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 10 | 0 | 74 | 6.5 | |
| 9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 19 | 6.8 | |
| 13 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
| 16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 2 | 83 | 6.5 | |
| 31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 53 | 6.3 | |
| 11 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 14 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
| 17 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
| 8 | Petar Sucic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
