Kết quả trận Boca Juniors vs Racing Club, 05h00 ngày 08/12
Boca Juniors
0.93
0.91
1.15
0.61
1.95
3.25
4.00
1.05
0.79
0.68
1.16
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Boca Juniors vs Racing Club hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Boca Juniors vs Racing Club tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Boca Juniors vs Racing Club hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Boca Juniors vs Racing Club
Juan Ignacio Martin Nardoni
Facundo Mura
Marco Di Cesare
Nazareno Colombo
Ra sân: Oscar Exequiel Zeballos
0 - 1 Adrian Martinez Kiến tạo: Gabriel Rojas
Tomás ConechnyRa sân: Santiago Solari
Bruno ZuculiniRa sân: Agustin Almendra
Adrian FernandezRa sân: Duvan Vergara
Adrian Martinez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Boca Juniors VS Racing Club
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Boca Juniors vs Racing Club
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 5 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 2 | 0 | 81 | 7.9 | |
| 40 | Lorenzo Gallotti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 6 | 59 | 7 | |
| 8 | Carlos Palacios Quinones | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
| 16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 20 | Alan Velasco | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 24 | Juan Barinaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 49 | 6.5 | |
| 7 | Oscar Exequiel Zeballos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 32 | Ayrton Enrique Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 4 | 47 | 6.6 | |
| 9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 4 | 31 | 6.4 | |
| 23 | Lautaro Blanco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 6 | 0 | 56 | 6.5 | |
| 43 | Milton Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 59 | 6.8 |
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | Bruno Zuculini | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 27 | 6.7 | |
| 2 | Agustin Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 1 | 0 | 56 | 6.8 | |
| 25 | Facundo Cambeses | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
| 7 | Duvan Vergara | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 27 | 6.5 | |
| 17 | Tomás Conechny | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 27 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 7 | 1 | 63 | 7.6 | |
| 32 | Agustin Almendra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 34 | Facundo Mura | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 23 | Nazareno Colombo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 49 | 7.2 | |
| 5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 51 | 7 | |
| 3 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
| 28 | Santiago Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 24 | Adrian Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
