Kết quả trận Bờ Biển Ngà vs CH Congo, 03h00 ngày 08/02
Bờ Biển Ngà
0.78
1.04
1.05
0.75
2.10
3.00
3.70
1.21
0.66
0.53
1.38
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bờ Biển Ngà vs CH Congo hôm nay ngày 08/02/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bờ Biển Ngà vs CH Congo tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bờ Biển Ngà vs CH Congo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bờ Biển Ngà vs CH Congo
Theo BongondaRa sân: Gael Kakuta
Ra sân: Jean Michael Seri
Ra sân: Seko Fofana
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Simon BanzaRa sân: Cedric Bakambu
Fiston MayeleRa sân: Yoane Wissa
Aaron TshibolaRa sân: Charles Pickel
Silas Wamangituka FunduRa sân: Elia Meschack
Ra sân: Adingra Simon
Ra sân: Sebastien Haller
Ra sân: Max-Alain Gradel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bờ Biển Ngà VS CH Congo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bờ Biển Ngà vs CH Congo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bờ Biển Ngà
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Max-Alain Gradel | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 12 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
| 22 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 15 | 6.5 | |
| 4 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
| 8 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
| 6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 21 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
| 1 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
| 3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 33 | 7 | |
| 5 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 42 | 6.9 | |
| 24 | Adingra Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 5 | 1 | 30 | 6.4 |
CH Congo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Gael Kakuta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
| 17 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 15 | 6.7 | |
| 26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 8 | 0 | 36 | 7 | |
| 22 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
| 1 | Lionel Mpasi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 20 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 18 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
| 13 | Elia Meschack | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 5 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 31 | 6.7 | |
| 2 | Henoc Inonga Baka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
