Kết quả trận Blackburn Rovers vs Swansea City, 01h45 ngày 01/10
Blackburn Rovers
0.83
1.05
0.98
0.90
2.50
3.10
2.70
0.87
1.01
0.44
1.70
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Blackburn Rovers vs Swansea City hôm nay ngày 01/10/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Blackburn Rovers vs Swansea City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Blackburn Rovers vs Swansea City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Blackburn Rovers vs Swansea City
1 - 1 Goncalo Baptista Franco Kiến tạo: Josh Tymon
Ra sân: Ryoya Morishita
Ji Seong EomRa sân: Zeidane Inoussa
Ronald Pereira MartinsRa sân: Benson Hedilazio
Liam CullenRa sân: Ethan Galbraith
Adam IdahRa sân: Zan Vipotnik
1 - 2 Liam Cullen Kiến tạo: Adam Idah
Ra sân: Ryan Hedges
Josh Tymon
Cameron Burgess
Jay FultonRa sân: Marko Stamenic
Ra sân: Taylor Gardner-Hickman
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Blackburn Rovers VS Swansea City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Blackburn Rovers vs Swansea City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Sondre Tronstad | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 59 | 5.97 | |
| 19 | Ryan Hedges | Forward | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 2 | 42 | 6.91 | |
| 4 | Yuri Oliveira Ribeiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 53 | 6.11 | |
| 10 | Todd Cantwell | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 59 | 43 | 72.88% | 8 | 0 | 84 | 7.5 | |
| 15 | Sean McLoughlin | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 4 | 55 | 6.52 | |
| 12 | Lewis Miller | Defender | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 3 | 4 | 80 | 6.51 | |
| 23 | Yuki Ohashi | Forward | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 13 | 6.29 | |
| 7 | Augustus Kargbo | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 2 | 0 | 18 | 5.81 | |
| 25 | Ryoya Morishita | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 1 | 1 | 16 | 6.36 | |
| 22 | Balazs Toth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 35 | 5.91 | |
| 5 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 3 | 53 | 6.35 | |
| 14 | Dion De Neve | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 11 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 5 | 26 | 6.73 | |
| 2 | Ryan Alebiosu | Defender | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 11 | 0 | 58 | 6.28 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jay Fulton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.25 | |
| 30 | Ethan Galbraith | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 39 | 6.49 | |
| 15 | Cameron Burgess | Defender | 1 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 4 | 92 | 7.46 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 37 | 6.66 | |
| 21 | Benson Hedilazio | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.32 | |
| 14 | Josh Tymon | Defender | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 5 | 0 | 65 | 6.58 | |
| 20 | Liam Cullen | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 7.05 | |
| 33 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.75 | |
| 2 | Josh Key | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 1 | 51 | 6.32 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 4 | 74 | 7.07 | |
| 10 | Ji Seong Eom | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
| 17 | Goncalo Baptista Franco | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
| 27 | Zeidane Inoussa | Forward | 1 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 32 | 6.69 | |
| 6 | Marko Stamenic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 50 | 6.33 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 6.23 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 18 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
