Kết quả trận Blackburn Rovers vs Southampton, 21h00 ngày 06/04
Blackburn Rovers
0.86
1.04
1.00
0.88
3.69
3.85
1.75
0.93
0.93
0.83
1.03
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Blackburn Rovers vs Southampton hôm nay ngày 06/04/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Blackburn Rovers vs Southampton tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Blackburn Rovers vs Southampton hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Blackburn Rovers vs Southampton
Ra sân: Ryan Hedges
David Brooks
Che AdamsRa sân: David Brooks
Will SmallboneRa sân: Joe Rothwell
Kamal Deen SulemanaRa sân: Adam Armstrong
Samuel Ikechukwu EdozieRa sân: Ryan Fraser
Sekou MaraRa sân: Kyle Walker-Peters
Che Adams
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Blackburn Rovers VS Southampton
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Blackburn Rovers vs Southampton
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Sam Gallagher | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 4 | 25% | 0 | 4 | 31 | 6.25 | |
| 6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
| 8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 6.01 | |
| 19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
| 5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 48 | 6.62 | |
| 2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 2 | 0 | 70 | 7 | |
| 16 | Scott Wharton | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 46 | 6.54 | |
| 3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 2 | 52 | 7.41 | |
| 1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 42 | 7.04 | |
| 11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 29 | 6.77 | |
| 10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 49 | 6.39 | |
| 18 | Dilan Markanday | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.54 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 41 | 6.09 | |
| 5 | Jack Stephens | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 80 | 73 | 91.25% | 2 | 1 | 98 | 7.26 | |
| 36 | David Brooks | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.1 | |
| 9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 28 | 5.89 | |
| 35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 115 | 107 | 93.04% | 0 | 1 | 131 | 7.33 | |
| 10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
| 19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 34 | 6.29 | |
| 2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 0 | 72 | 7.18 | |
| 7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 76 | 7.96 | |
| 4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 89 | 79 | 88.76% | 1 | 1 | 101 | 7.16 | |
| 21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 130 | 113 | 86.92% | 0 | 1 | 142 | 7.02 | |
| 16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 23 | 6.18 | |
| 20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.52 | |
| 31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 61 | 7.4 | |
| 23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 17 | 6.37 | |
| 18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
