Kết quả trận Blackburn Rovers vs Burnley, 02h00 ngày 26/04
Blackburn Rovers
0.96
0.84
0.84
0.86
3.11
3.11
2.13
0.64
1.11
0.95
0.75
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Blackburn Rovers vs Burnley hôm nay ngày 26/04/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Blackburn Rovers vs Burnley tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Blackburn Rovers vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Blackburn Rovers vs Burnley
Josh Brownhill
Josh Cullen
Ian Maatsen
Jack CorkRa sân: Johann Berg Gudmundsson
Benson HedilazioRa sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Jack Cork
0 - 1 Benson Hedilazio Kiến tạo: Jack Cork
Ra sân: Ryan Hedges
Ra sân: Harry Pickering
Ra sân: Tyrhys Dolan
Arijanet Muric
Ra sân: Lewis Travis
Taylor Harwood-BellisRa sân: Ian Maatsen
Jay RodriguezRa sân: Anass Zaroury
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Blackburn Rovers VS Burnley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Blackburn Rovers vs Burnley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Bradley Dack | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 5.93 | |
| 8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 0 | 32 | 5.87 | |
| 19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 15 | 55.56% | 4 | 0 | 50 | 7.06 | |
| 5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 49 | 77.78% | 0 | 3 | 69 | 6.57 | |
| 2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
| 27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
| 22 | Ben Brereton | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 2 | 39 | 6 | |
| 3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 46 | 6.47 | |
| 14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 1 | 11 | 6.1 | |
| 13 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 5.68 | |
| 11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 2 | 53 | 6.34 | |
| 17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 4 | 70 | 6.83 | |
| 10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 2 | 36 | 7.01 | |
| 36 | Adam Wharton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 59 | 7.13 | |
| 38 | Harry Leonard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jack Cork | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 7.08 | |
| 9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 3 | 47 | 6.47 | |
| 7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 29 | 6.48 | |
| 3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 3 | 94 | 7.89 | |
| 14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 34 | 6.59 | |
| 8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 34 | 6.94 | |
| 24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 0 | 69 | 6.77 | |
| 17 | Benson Hedilazio | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.42 | |
| 49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 61 | 7.92 | |
| 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 22 | 6.41 | |
| 29 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 0 | 67 | 6.82 | |
| 5 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 19 | Anass Zaroury | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 0 | 37 | 6.48 | |
| 28 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 75 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
