Kết quả trận Birmingham City vs Southampton, 22h00 ngày 02/03
Birmingham City 1
0.99
0.91
0.87
1.01
4.20
3.70
1.75
0.89
1.01
1.12
0.77
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Birmingham City vs Southampton hôm nay ngày 02/03/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Birmingham City vs Southampton tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Birmingham City vs Southampton hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Birmingham City vs Southampton
Kiến tạo: Juninho Bacuna
1 - 1 Adam Armstrong Kiến tạo: David Brooks
2 - 2 David Brooks Kiến tạo: Will Smallbone
2 - 3 Che Adams Kiến tạo: Will Smallbone
Samuel Ikechukwu EdozieRa sân: David Brooks
Will Smallbone
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Paik Seung Ho
Joe AriboRa sân: Will Smallbone
Ra sân: Koji Miyoshi
Kamal Deen SulemanaRa sân: Flynn Downes
Joe RothwellRa sân: Ryan Manning
Sekou MaraRa sân: Che Adams
3 - 4 Joe Aribo Kiến tạo: Taylor Harwood-Bellis
Ra sân: Jay Stansfield
Ra sân: Juninho Bacuna
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Birmingham City VS Southampton
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Birmingham City vs Southampton
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 46 | 7.01 | |
| 29 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
| 7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 39 | 8.3 | |
| 11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 30 | 6.62 | |
| 8 | Tyler Roberts | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
| 16 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 20 | 5.95 | |
| 34 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.8 | |
| 13 | Paik Seung Ho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 15 | 100% | 3 | 1 | 33 | 6.73 | |
| 44 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 33 | 6.13 | |
| 3 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 39 | 6.86 | |
| 2 | Ethan Laird | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 4 | 47 | 6.49 | |
| 28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 16 | 7.5 | |
| 5 | Dion Sanderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 4.8 | |
| 12 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
| 19 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
| 35 | George Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 60 | 48 | 80% | 9 | 0 | 76 | 6.6 | |
| 5 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 96 | 92 | 95.83% | 1 | 1 | 104 | 6.11 | |
| 36 | David Brooks | Cánh phải | 2 | 1 | 6 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 0 | 52 | 8.92 | |
| 3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 5 | 3 | 79 | 6.51 | |
| 9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 3 | 58 | 8.83 | |
| 35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 107 | 103 | 96.26% | 0 | 0 | 115 | 6.41 | |
| 10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 50 | 7.56 | |
| 19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 18 | 6.1 | |
| 7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 24 | 6.87 | |
| 4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 1 | 62 | 6.65 | |
| 21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 102 | 93 | 91.18% | 0 | 3 | 111 | 6.96 | |
| 16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 6 | 0 | 38 | 7.07 | |
| 20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
| 31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 67 | 5.96 | |
| 23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 6.52 | |
| 18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
