Kết quả trận Betis vs Getafe, 03h00 ngày 22/12
Betis
1.01
0.87
1.06
0.80
1.73
3.50
5.00
0.91
0.99
0.71
1.20
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Betis vs Getafe hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Betis vs Getafe tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Betis vs Getafe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Betis vs Getafe
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
Allan-Romeo Nyom
Kiến tạo: Juan Camilo Hernandez Suarez
Diego Rico SalgueroRa sân: Allan-Romeo Nyom
Javier Munoz JimenezRa sân: Mario Martin
Alex SancrisRa sân: Adrian Liso
Juan Miguel Jimenez LopezRa sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Kiến tạo: Marc Roca
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Natan Bernardo De Souza
Ra sân: Aitor Ruibal
Ra sân: Pablo Fornals
Ra sân: Angel Ortiz
Djene Dakonam Penalty awarded
Borja Mayoral Moya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Betis VS Getafe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Betis vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.83 | |
| 12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 31 | 6.71 | |
| 8 | Pablo Fornals | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 6 | 1 | 55 | 7.34 | |
| 21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 34 | 6.82 | |
| 19 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.41 | |
| 24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 31 | 8.53 | |
| 7 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 29 | 27 | 93.1% | 3 | 0 | 47 | 8.23 | |
| 1 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.67 | |
| 4 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 38 | 7.21 | |
| 18 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 5 | 48 | 7.35 | |
| 40 | Angel Ortiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 41 | 6.74 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 28 | 6.23 | |
| 17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 33 | 5.82 | |
| 12 | Allan-Romeo Nyom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 5.93 | |
| 8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 3 | 26 | 6.37 | |
| 2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 2 | 30 | 6.02 | |
| 9 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
| 22 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 28 | 6.24 | |
| 5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 41 | 6.12 | |
| 21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 42 | 5.84 | |
| 6 | Mario Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 2 | 38 | 5.75 | |
| 23 | Adrian Liso | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 1 | 16 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
