Kết quả trận Betis vs Barcelona, 00h30 ngày 07/12
Betis
1.05
0.85
1.08
0.80
4.00
4.10
1.73
0.93
0.97
1.08
0.80
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Betis vs Barcelona hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Betis vs Barcelona tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Betis vs Barcelona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Betis vs Barcelona
1 - 1 Ferran Torres Garcia Kiến tạo: Jules Kounde
1 - 2 Ferran Torres Garcia Kiến tạo: Roony Bardghji
1 - 3 Roony Bardghji Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
1 - 4 Ferran Torres Garcia Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Sergi Altimira
Andreas ChristensenRa sân: Alejandro Balde
Gerard Martin
Marcus Rashford Penalty awarded
1 - 5 Lamine Yamal
Ra sân: Natan Bernardo De Souza
Ra sân: Marc Bartra Aregall
Frenkie De JongRa sân: Gerard Martin
Marc BernalRa sân: Pedro Golzalez Lopez
Fermin LopezRa sân: Roony Bardghji
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Jofre TorrentsRa sân: Eric Garcia
Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
Jules Kounde
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Betis VS Barcelona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Betis vs Barcelona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 31 | 5.5 | |
| 12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
| 3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 7.6 | |
| 8 | Pablo Fornals | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 29 | 25 | 86.21% | 6 | 1 | 52 | 6.41 | |
| 21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 41 | 6.14 | |
| 19 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 0 | 44 | 6.95 | |
| 24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 50 | 6.24 | |
| 23 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.12 | |
| 7 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 38 | 7.13 | |
| 1 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 35 | 5.59 | |
| 4 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 36 | 5.9 | |
| 18 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.07 | |
| 10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 5 | 0 | 3 | 30 | 17 | 56.67% | 2 | 2 | 63 | 7.32 | |
| 16 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 44 | 5.46 | |
| 6 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 5.63 | |
| 52 | Pablo Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 11 | 6.22 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.21 | |
| 21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
| 14 | Marcus Rashford | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 1 | 43 | 6.71 | |
| 23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 69 | 62 | 89.86% | 1 | 2 | 92 | 6.8 | |
| 7 | Ferran Torres Garcia | Tiền đạo cắm | 5 | 5 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 33 | 9.91 | |
| 24 | Eric Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 54 | 7.03 | |
| 8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 54 | 7.67 | |
| 13 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 65 | 6.34 | |
| 3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 26 | 6.56 | |
| 28 | Roony Bardghji | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 6 | 0 | 55 | 8.35 | |
| 10 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 0 | 83 | 8.18 | |
| 16 | Fermin Lopez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 5.87 | |
| 22 | Marc Bernal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.09 | |
| 5 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 86 | 98.85% | 0 | 3 | 97 | 6.61 | |
| 18 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 61 | 6.5 | |
| 26 | Jofre Torrents | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
