Kết quả trận Betis vs Barcelona, 00h30 ngày 07/12

Vòng 15
00:30 ngày 07/12/2025
Betis
Đã kết thúc 3 - 5 Xem Live (1 - 4)
Barcelona
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 3.5
1.08
U 3.5
0.80
1
4.00
X
4.10
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

La Liga » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Betis vs Barcelona hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Betis vs Barcelona tại La Liga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Betis vs Barcelona hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Betis vs Barcelona

Betis Betis
Phút
Barcelona Barcelona
Antony Matheus dos Santos 1 - 0 match goal
6'
11'
match goal 1 - 1 Ferran Torres Garcia
Kiến tạo: Jules Kounde
13'
match goal 1 - 2 Ferran Torres Garcia
Kiến tạo: Roony Bardghji
Sergi Altimira match yellow.png
21'
31'
match goal 1 - 3 Roony Bardghji
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
40'
match goal 1 - 4 Ferran Torres Garcia
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
Nelson Alexander Deossa Suarez
Ra sân: Sergi Altimira
match change
46'
46'
match change Andreas Christensen
Ra sân: Alejandro Balde
48'
match yellow.png Gerard Martin
57'
match var Marcus Rashford Penalty awarded
59'
match pen 1 - 5 Lamine Yamal
Nelson Alexander Deossa Suarez match yellow.png
59'
Hector Junior Firpo Adames
Ra sân: Natan Bernardo De Souza
match change
60'
Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Marc Bartra Aregall
match change
60'
63'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Gerard Martin
63'
match change Marc Bernal
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Aitor Ruibal match yellow.png
67'
68'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Roony Bardghji
Pablo Garcia
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
match change
75'
81'
match change Jofre Torrents
Ra sân: Eric Garcia
Diego Javier Llorente Rios 2 - 5
Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli
match goal
85'
Valentin Gomez match yellow.png
87'
Ricardo Rodriguez
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
match change
89'
90'
match yellow.png Jules Kounde
Juan Camilo Hernandez Suarez 3 - 5 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Betis VS Barcelona

Betis Betis
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
17
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Phạm lỗi
 
9
7
 
Phạt góc
 
7
8
 
Sút Phạt
 
12
6
 
Việt vị
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
19
 
Đánh đầu
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
1
16
 
Long pass
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
3
 
Successful center
 
3
5
 
Substitution
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
8
340
 
Số đường chuyền
 
576
79%
 
Chuyền chính xác
 
89%
78
 
Pha tấn công
 
75
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
3
 
Cơ hội lớn
 
6
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
13
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
40
 
Số pha tranh chấp thành công
 
50
2.52
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.6
2.8
 
Cú sút trúng đích
 
2.34
34
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
28
16
 
Số quả tạt chính xác
 
11
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
40
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
20
 
Phá bóng
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Nelson Alexander Deossa Suarez
3
Diego Javier Llorente Rios
23
Hector Junior Firpo Adames
12
Ricardo Rodriguez
52
Pablo Garcia
9
Luis Ezequiel Avila
20
Giovani Lo Celso
11
Cedric Bakambu
40
Angel Ortiz
17
Rodrigo Riquelme
13
Adrian San Miguel del Castillo
25
Pau Lopez Sabata
Betis Betis 4-2-3-1
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
1
Valles
16
Gomez
4
Souza
5
Aregall
24
Ruibal
21
Roca
6
Altimira
10
Ezzalzou...
8
Fornals
7
Santos
19
Suarez
13
Pons
23
Kounde
5
Cubarsi
18
Martin
3
Balde
24
Garcia
8
Lopez
28
Bardghji
10
Yamal
14
Rashford
7
3
Garcia

Substitutes

15
Andreas Christensen
21
Frenkie De Jong
16
Fermin Lopez
22
Marc Bernal
26
Jofre Torrents
11
Raphael Dias Belloli
9
Robert Lewandowski
25
Wojciech Szczesny
17
Marc Casado
27
Pedro Fernandez
33
Eder Aller
43
Tomas Marques
Đội hình dự bị
Betis Betis
Nelson Alexander Deossa Suarez 18
Diego Javier Llorente Rios 3
Hector Junior Firpo Adames 23
Ricardo Rodriguez 12
Pablo Garcia 52
Luis Ezequiel Avila 9
Giovani Lo Celso 20
Cedric Bakambu 11
Angel Ortiz 40
Rodrigo Riquelme 17
Adrian San Miguel del Castillo 13
Pau Lopez Sabata 25
Betis Barcelona
15 Andreas Christensen
21 Frenkie De Jong
16 Fermin Lopez
22 Marc Bernal
26 Jofre Torrents
11 Raphael Dias Belloli
9 Robert Lewandowski
25 Wojciech Szczesny
17 Marc Casado
27 Pedro Fernandez
33 Eder Aller
43 Tomas Marques

Dữ liệu đội bóng:Betis vs Barcelona

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0 Bàn thua
6.33 Sút trúng cầu môn 7
10.33 Phạm lỗi 7.33
5.33 Phạt góc 11
1.33 Thẻ vàng 0.67
48.67% Kiểm soát bóng 81%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.7
1 Bàn thua 1.1
5.8 Sút trúng cầu môn 6.6
12.3 Phạm lỗi 9.4
5.1 Phạt góc 6.5
2.3 Thẻ vàng 1.6
51.6% Kiểm soát bóng 68.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (26trận)
Chủ Khách
Barcelona (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
6
3
HT-H/FT-T
1
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
5
0
4

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 31 5.5
12 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.1
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 14 7.6
8 Pablo Fornals Tiền vệ trụ 1 0 4 29 25 86.21% 6 1 52 6.41
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 27 79.41% 0 0 41 6.14
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 3 1 1 28 18 64.29% 2 0 44 6.95
24 Aitor Ruibal Cánh phải 2 0 3 32 27 84.38% 1 0 50 6.24
23 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.12
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 4 3 1 26 19 73.08% 0 1 38 7.13
1 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 35 5.59
4 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 36 5.9
18 Nelson Alexander Deossa Suarez Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 24 6.07
10 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 5 0 3 30 17 56.67% 2 2 63 7.32
16 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 3 0 44 5.46
6 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 1 0 0 28 25 89.29% 0 0 34 5.63
52 Pablo Garcia Cánh phải 0 0 1 4 1 25% 0 0 11 6.22

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.21
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 22 6.18
14 Marcus Rashford Cánh trái 5 1 0 24 17 70.83% 3 1 43 6.71
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 2 69 62 89.86% 1 2 92 6.8
7 Ferran Torres Garcia Tiền đạo cắm 5 5 1 24 19 79.17% 0 1 33 9.91
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 54 7.03
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 2 44 40 90.91% 0 0 54 7.67
13 Joan Garcia Pons Thủ môn 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 65 6.34
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.56
28 Roony Bardghji Cánh phải 3 1 1 35 27 77.14% 6 0 55 8.35
10 Lamine Yamal Cánh phải 1 1 3 47 44 93.62% 1 0 83 8.18
16 Fermin Lopez Tiền vệ công 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 5.87
22 Marc Bernal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 6.09
5 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 87 86 98.85% 0 3 97 6.61
18 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 52 47 90.38% 0 2 61 6.5
26 Jofre Torrents 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ