Kết quả trận Besiktas JK vs Kasimpasa, 00h00 ngày 06/01
Besiktas JK
0.83
1.07
1.00
0.88
1.60
4.20
4.33
0.83
1.07
1.03
0.85
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Besiktas JK vs Kasimpasa hôm nay ngày 06/01/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Besiktas JK vs Kasimpasa tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa
0 - 1 Joia Nuno Da Costa Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Taylan Aydin
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Salih Ucan
Ra sân: Necip Uysal
1 - 2 Joia Nuno Da Costa Kiến tạo: Iron Gomis
Ra sân: Semih Kiliçsoy
1 - 3 Joia Nuno Da Costa Kiến tạo: Claudio Winck Neto
Gokhan Gul
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Besiktas JK VS Kasimpasa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Besiktas JK vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.45 | |
| 20 | Necip Uysal | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
| 8 | Salih Ucan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.15 | |
| 4 | Onur Bulut | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
| 19 | Amir Hadziahmetovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
| 11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
| 83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 22 | Baktiyor Zaynutdinov | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.37 | |
| 40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6 | |
| 79 | Serkan Terzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
| 90 | Semih Kiliçsoy | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.46 | |
| 10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 2 | Claudio Winck Neto | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
| 7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
| 18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.62 | |
| 97 | Iron Gomis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 2 | 9 | 6.29 | |
| 12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
| 58 | Yasin Özcan | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.58 | |
| 29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
