Kết quả trận Besiktas JK vs Hatayspor, 22h59 ngày 18/05
Besiktas JK
0.90
1.00
0.93
0.95
1.50
4.33
5.80
1.13
0.78
1.16
0.74
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Besiktas JK vs Hatayspor hôm nay ngày 18/05/2024 lúc 22:59 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Besiktas JK vs Hatayspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Besiktas JK vs Hatayspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Besiktas JK vs Hatayspor
0 - 1 Chandrel Massanga Kiến tạo: Rui Pedro
Rui Pedro
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
Kiến tạo: Semih Kiliçsoy
Gorkem SaglamRa sân: Mehdi Boudjemaa
1 - 2 Fisayo Dele-Bashiru Kiến tạo: Carlos Strandberg
Fisayo Dele-Bashiru Goal awarded
Ra sân: Elmutasem El Masrati
Ra sân: Semih Kiliçsoy
Renat DadashovRa sân: Carlos Strandberg
Armin HodzicRa sân: Rui Pedro
Kerim AliciRa sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Milot Rashica
Cemali Sertel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Besiktas JK VS Hatayspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Besiktas JK vs Hatayspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Cenk Tosun | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.28 | |
| 15 | Alex Oxlade-Chamberlain | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 27 | 6.03 | |
| 2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 1 | 53 | 6.7 | |
| 8 | Salih Ucan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
| 26 | Fuka Arthur Masuaku | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 5 | 0 | 44 | 6.36 | |
| 6 | Omar Colley | Defender | 1 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 53 | 6.16 | |
| 11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 8 | 0 | 39 | 6.22 | |
| 5 | Tayyib Talha Sanuc | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 48 | 5.98 | |
| 83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.08 | |
| 1 | Ersin Destanoglu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.82 | |
| 28 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 55 | 6.61 | |
| 21 | Demir Ege Tiknaz | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 32 | 6.22 | |
| 90 | Semih Kiliçsoy | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.15 |
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Kamil Ahmet Corekci | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.05 | |
| 10 | Carlos Strandberg | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.28 | |
| 14 | Rui Pedro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 22 | 7.21 | |
| 12 | Visar Bekaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
| 8 | Mehdi Boudjemaa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.54 | |
| 88 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.76 | |
| 3 | Guy-Marcelin Kilama | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.79 | |
| 77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Forward | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.98 | |
| 17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
| 15 | Recep Burak Yilmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
| 4 | Chandrel Massanga | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 7.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
