Kết quả trận Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 09/12
Besiktas JK
0.83
1.07
1.04
0.84
1.49
4.60
5.20
1.06
0.84
0.84
0.98
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep
0 - 1 Mohamed Bayo Kiến tạo: Luis Perez
Ra sân: Cengiz Under
Alexandru Maxim
Ra sân: Jota
Drissa Camara
1 - 2 Mohamed Bayo Kiến tạo: Drissa Camara
Arda Kizildag
Kiến tạo: Vaclav Cerny
Yusuf KabadayiRa sân: Alexandru Maxim
Semih GulerRa sân: Tayyib Talha Sanuc
Yusuf Kabadayi
Papa Alioune NdiayeRa sân: Drissa Camara
Ra sân: Ridvan Yilmaz
Papa Alioune Ndiaye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Besiktas JK VS Gazisehir Gaziantep
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.82 | |
| 25 | Gokhan Sazdagi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.16 | |
| 18 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
| 4 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
| 11 | Cengiz Under | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 30 | Ersin Destanoglu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.74 | |
| 10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
| 53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.14 | |
| 33 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.82 | |
| 19 | El Bilal Toure | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
| 26 | Jota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.86 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.47 | |
| 44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 14 | Myenty Abena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
| 2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7 | |
| 23 | Tayyib Talha Sanuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.55 | |
| 9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.06 | |
| 10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
| 4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
| 20 | Zafer Gorgen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
| 3 | Drissa Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.26 | |
| 61 | Ogun Ozcicek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
