Kết quả trận Besiktas JK vs Caykur Rizespor, 00h00 ngày 21/12

Vòng 17
00:00 ngày 21/12/2025
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.88
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.57
X
4.30
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.17
O 1.25
0.99
U 1.25
0.87

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Besiktas JK vs Caykur Rizespor hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Besiktas JK vs Caykur Rizespor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Kartal Kayra Yilmaz match yellow.png
9'
Devrim Sahin
Ra sân: Tammy Abraham
match change
45'
60'
match change Altin Zeqiri
Ra sân: Loide Augusto
Milot Rashica 1 - 0
Kiến tạo: Kartal Kayra Yilmaz
match goal
64'
74'
match change Emrecan Bulut
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
78'
match change Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Ibrahim Olawoyin
78'
match change Taylan Antalyali
Ra sân: Giannis Papanikolaou
78'
match change Taha Sahin
Ra sân: Mithat Pala
79'
match yellow.png Ibrahim Halil Dervisoglu
80'
match yellow.png Modibo Sagnan
Tiago Djalo match yellow.png
82'
Salih Ucan
Ra sân: Kartal Kayra Yilmaz
match change
85'
Emirhan Topcu
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
match change
85'
Milot Rashica match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Samet Akaydin
Gokhan Sazdagi
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Besiktas JK VS Caykur Rizespor

Besiktas JK Besiktas JK
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
16
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Phạt góc
 
6
14
 
Sút Phạt
 
13
3
 
Thẻ vàng
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
19
 
Đánh đầu
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
11
21
 
Long pass
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
3
 
Successful center
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cản sút
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Ném biên
 
21
449
 
Số đường chuyền
 
274
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
95
 
Pha tấn công
 
84
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
1.41
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.82
1.37
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.22
1.41
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.82
1.56
 
Cú sút trúng đích
 
0.38
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
28
16
 
Số quả tạt chính xác
 
20
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
37
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
7
19
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Gokhan Sazdagi
53
Emirhan Topcu
8
Salih Ucan
52
Devrim Sahin
39
David Jurasek
14
Felix Uduokhai
2
Jonas Svensson
27
Rafael Ferreira Silva
1
Fehmi Mert Gunok
20
Necip Uysal
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-1-4-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
30
Destanog...
33
Yilmaz
35
Djalo
3
Abreu
22
Bulut
5
Tiknaz
17
Yilmaz
7
Rashica
10
Kokcu
18
Cerny
9
Abraham
1
Canpolat
54
Pala
3
Akaydin
27
Sagnan
5
Nielsen
6
Papaniko...
19
Sakyi
20
Laci
10
Olawoyin
50
Augusto
9
Sowe

Substitutes

77
Altin Zeqiri
99
Emrecan Bulut
37
Taha Sahin
11
Ibrahim Halil Dervisoglu
14
Taylan Antalyali
18
Muhamed Buljubasic
4
Attila Mocsi
2
Khusniddin Alikulov
23
Osman Topcu
12
Eren Kiliç
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Gokhan Sazdagi 25
Emirhan Topcu 53
Salih Ucan 8
Devrim Sahin 52
David Jurasek 39
Felix Uduokhai 14
Jonas Svensson 2
Rafael Ferreira Silva 27
Fehmi Mert Gunok 1
Necip Uysal 20
Besiktas JK Caykur Rizespor
77 Altin Zeqiri
99 Emrecan Bulut
37 Taha Sahin
11 Ibrahim Halil Dervisoglu
14 Taylan Antalyali
18 Muhamed Buljubasic
4 Attila Mocsi
2 Khusniddin Alikulov
23 Osman Topcu
12 Eren Kiliç

Dữ liệu đội bóng:Besiktas JK vs Caykur Rizespor

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
6 Sút trúng cầu môn 5.33
3.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2.33
41.33% Kiểm soát bóng 44.33%
7 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 1.3
6.3 Sút trúng cầu môn 4
4.1 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
48.6% Kiểm soát bóng 51%
11.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (24trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
1
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
5
2
2

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 12 6.39
18 Vaclav Cerny Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.19
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.2
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.04
30 Ersin Destanoglu Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.33
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.33
35 Tiago Djalo Trung vệ 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.24
33 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.23
17 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.27
5 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.3
22 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.32

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ali Sowe Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.9
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.44
20 Qazim Laci Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.29
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.29
27 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.33
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.38
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.52
54 Mithat Pala Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.24
19 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.04
50 Loide Augusto Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.05
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ