Kết quả trận Besiktas JK vs Caykur Rizespor, 00h00 ngày 21/12
Besiktas JK
1.00
0.88
1.01
0.85
1.57
4.30
4.75
0.73
1.17
0.99
0.87
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Besiktas JK vs Caykur Rizespor hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Besiktas JK vs Caykur Rizespor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor
Ra sân: Tammy Abraham
Altin ZeqiriRa sân: Loide Augusto
Kiến tạo: Kartal Kayra Yilmaz
Emrecan BulutRa sân: Jesurun Rak Sakyi
Ibrahim Halil DervisogluRa sân: Ibrahim Olawoyin
Taylan AntalyaliRa sân: Giannis Papanikolaou
Taha SahinRa sân: Mithat Pala
Ibrahim Halil Dervisoglu
Modibo Sagnan
Ra sân: Kartal Kayra Yilmaz
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
Samet Akaydin
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Besiktas JK VS Caykur Rizespor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Besiktas JK vs Caykur Rizespor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 12 | 6.39 | |
| 18 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
| 7 | Milot Rashica | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 30 | Ersin Destanoglu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
| 10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.33 | |
| 35 | Tiago Djalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
| 33 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.23 | |
| 17 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
| 5 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 22 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.32 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
| 5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.44 | |
| 20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
| 6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
| 27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
| 3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.38 | |
| 1 | Erdem Canpolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.52 | |
| 54 | Mithat Pala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
| 19 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 50 | Loide Augusto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
| 10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
