Kết quả trận Benin vs Botswana, 19h30 ngày 27/12
Benin
0.95
0.89
1.03
0.79
1.70
3.30
4.50
1.11
0.74
0.84
0.98
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Benin vs Botswana hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Benin vs Botswana tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Benin vs Botswana hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Benin vs Botswana
Kabelo Seakanyeng
Kiến tạo: Steve Mounie
Lebogang Ditsele
Segolame BoyRa sân: Tumisang Orebonye
Mothusi CooperRa sân: Lebogang Ditsele
Gilbert BarutiRa sân: Losika Ratshukudu
Ra sân: Sessi DAlmeida
Thabang SesinyiRa sân: Omaatla Kebatho
Ra sân: Tosin Aiyegun
Thabo MapondaRa sân: Gape Mohutsiwa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Benin VS Botswana
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Benin vs Botswana
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 12 | 7.05 | |
| 15 | Sessi DAlmeida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.52 | |
| 6 | Olivier Verdon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 47 | 6.61 | |
| 5 | Yohan Roche | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 2 | 34 | 7.53 | |
| 10 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 6.31 | |
| 13 | Mohamed Tijani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 36 | 6.42 | |
| 18 | Junior Olaitan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 6.44 | |
| 19 | Dokou Dodo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 7 | 6.23 | |
| 3 | Tamimou Ouorou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 23 | 6.86 | |
| 1 | Marcel Dandjinou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.69 | |
| 8 | Hassane Imourane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.44 |
Botswana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Kabelo Seakanyeng | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.18 | |
| 4 | Mosha Gaolaolwe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.12 | |
| 3 | Thatayaone Ditlhokwe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.85 | |
| 11 | Tumisang Orebonye | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
| 18 | Lebogang Ditsele | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.92 | |
| 5 | Alford Velaphi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.81 | |
| 6 | Gape Mohutsiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.87 | |
| 23 | Goitseone Phoko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.74 | |
| 12 | Mothusi Johnson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.25 | |
| 9 | Omaatla Kebatho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
| 24 | Losika Ratshukudu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 4 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
