Kết quả trận Benfica vs Napoli, 03h00 ngày 11/12
Benfica
1.00
0.82
1.00
0.80
2.25
3.30
3.20
0.75
1.09
1.04
0.78
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Benfica vs Napoli hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Benfica vs Napoli tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Benfica vs Napoli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Benfica vs Napoli
Kiến tạo: Franjo Ivanovic
Leonardo SpinazzolaRa sân: Mathias Olivera
Matteo PolitanoRa sân: Sam Beukema
Kiến tạo: Richard Rios
Noa Lang
Juan Guilherme Nunes JesusRa sân: Alessandro Buongiorno
Lorenzo LuccaRa sân: Noa Lang
Ra sân: Georgiy Sudakov
Ra sân: Franjo Ivanovic
Antonio VergaraRa sân: Elif Elmas
Antonio Vergara
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Fredrik Aursnes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Benfica VS Napoli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Benfica vs Napoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 41 | 7.07 | |
| 8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.39 | |
| 18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 20 | 7.3 | |
| 1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.66 | |
| 17 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.78 | |
| 26 | Samuel Dahl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 43 | 7.18 | |
| 20 | Richard Rios | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 29 | 7.97 | |
| 10 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.42 | |
| 44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 6.82 | |
| 5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 3 | 45 | 7.09 | |
| 9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 23 | 6.54 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
| 21 | Matteo Politano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 11 | 5.88 | |
| 13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 2 | 55 | 6.02 | |
| 7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 23 | 6.08 | |
| 32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 25 | 5.38 | |
| 17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 30 | 6.4 | |
| 4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 6 | 37 | 6.46 | |
| 20 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 43 | 6.39 | |
| 8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 44 | 6.26 | |
| 31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 41 | 6.08 | |
| 70 | Noa Lang | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 20 | 6.16 | |
| 22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 43 | 5.96 | |
| 19 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
