Kết quả trận Benfica vs FC Famalicao, 03h45 ngày 23/12
Benfica
0.86
1.04
1.02
0.86
1.35
4.75
7.60
0.78
1.11
0.72
1.11
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Benfica vs FC Famalicao hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 03:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Benfica vs FC Famalicao tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Benfica vs FC Famalicao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Benfica vs FC Famalicao
Justin de Haas
Ra sân: Tomas Araujo
Antoine JoujouRa sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Simon ElisorRa sân: Mathias De Amorim
Romeo BeneyRa sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Georgiy Sudakov
Ra sân: Vangelis Pavlidis
Ra sân: Gianluca Prestianni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Benfica VS FC Famalicao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Benfica vs FC Famalicao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 30 | 6.58 | |
| 8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
| 14 | Vangelis Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
| 1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.44 | |
| 17 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 32 | 6.81 | |
| 26 | Samuel Dahl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 16 | 6.59 | |
| 20 | Richard Rios | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.54 | |
| 10 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.24 | |
| 44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 25 | Gianluca Prestianni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.25 | |
| 5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 20 | 6.38 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.39 | |
| 23 | Gil Dias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.08 | |
| 6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
| 16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
| 3 | Leonardo Javier Realpe Montano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
| 17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.25 | |
| 25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.63 | |
| 7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.2 | |
| 20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
| 14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.09 | |
| 21 | Yassir Zabiri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
