Kết quả trận Benfica vs FC Famalicao, 01h45 ngày 30/12
Benfica
0.84
1.06
1.02
0.86
1.20
6.50
17.00
0.88
1.02
0.95
0.93
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Benfica vs FC Famalicao hôm nay ngày 30/12/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Benfica vs FC Famalicao tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Benfica vs FC Famalicao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Benfica vs FC Famalicao
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
Francisco Chiquinho
Otavio Ataide da Silva
Martin AguirregabiriaRa sân: Nathan
Mihai Alexandru DobreRa sân: Francisco Chiquinho
Afonso de Oliveira RodriguesRa sân: Theo Fonseca
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Fredrik Aursnes
Pablo Felipe Pereira de JesusRa sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Kiến tạo: Petar Musa
Gustavo Amaro AssuncaoRa sân: Zaydou Youssouf
Ra sân: Tomas Araujo
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
Gustavo Amaro Assuncao
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Benfica VS FC Famalicao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Benfica vs FC Famalicao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 1 | 33 | 6.23 | |
| 8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 6.74 | |
| 27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.75 | |
| 9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 7.57 | |
| 10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 44 | 6.95 | |
| 1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.48 | |
| 47 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 29 | 6.65 | |
| 5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 27 | 6.81 | |
| 44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 42 | 6.58 | |
| 4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.61 | |
| 87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 59 | 7.58 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 14 | 6.31 | |
| 4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 41 | 6.04 | |
| 28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.79 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 3 | 1 | 29 | 6.29 | |
| 8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.28 | |
| 31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
| 22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.85 | |
| 13 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 44 | 6.46 | |
| 10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.12 | |
| 95 | Theo Fonseca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
| 20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 2 | 24 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
